- Ngày đăng
19/02/2024 - Tác giả
Pom Pom
- Array
So sánh là một chủ đề rất phổ biến trong giao tiếp ở bất kỳ ngôn ngữ nào. Vậy đối với tiếng Anh, làm sao để bạn diễn đạt nội dung này? Hãy cùng Pompom xem qua 2 ví dụ sau: (1) “Anne is younger than Betty.” (Anne trẻ tuổi hơn Betty.) và (2) “This dress is the most expensive.” (Chiếc váy này đắt tiền nhất.). Đây là hai ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.
So sánh hơn và so sánh nhất là hai cấu trúc thường gặp không chỉ trong giao tiếp mà cả trong những bài kiểm tra tiếng Anh. Nếu đang gặp rắc rối với điểm ngữ pháp này, các kiến thức được đơn giản hóa dưới đây là dành cho bạn!
1. Các khái niệm trong so sánh hơn và so sánh nhất tiếng Anh
1.1. So sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn là cấu trúc câu dùng để so sánh giữa 2 đối tượng, trong đó có một đối tượng nổi bật hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm, tính chất nào đó.
Ví dụ: My sister is two years older than me. (Chị gái tôi lớn hơn tôi 2 tuổi.)
1.2. So sánh nhất trong tiếng Anh
Trong khi đó, so sánh nhất được dùng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó có một đối tượng nổi bật nhất về một đặc điểm, tính chất nào đó.
Ví dụ: My sister is the oldest in the house. (Chị gái tôi là người lớn tuổi nhất nhà.)
1.3. Tính từ/ trạng từ ngắn
Hầu hết các tính từ/ trạng từ chỉ có một âm tiết trong tiếng Anh đều là tính từ/ trạng từ ngắn.
Ví dụ:
- small /smɑːl/
- nice /naɪs/
- kind /kaɪnd/
Ngoài ra, một số tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y, -le, -ow, -er, -et cũng được xem là tính từ/ trạng từ ngắn.
Ví dụ:
Đuôi từ | Ví dụ |
-y |
|
-le, |
|
-ow |
|
-er |
|
-et |
|
1.4. Tính từ/ trạng từ dài
Trừ các trường hợp ngoại lệ trên, từ có 2 hoặc 3 âm tiết trở lên đều là tính từ/ trạng từ dài.
Ví dụ:
- intelligent /ɪn – ˈtel – ə – dʒənt/
- patient /ˈpeɪ – ʃənt/
- important /ɪm – ˈpɔːr – tənt/
- popular /ˈpɑː – pjə – lɚ/
2. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc so sánh hơn
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn | S + tobe/ V + tính từ-er/ trạng từ-er + than + O/ S + tobe/ V |
|
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài | S + tobe/ V + more + tính từ/ trạng từ + than + O/ S + tobe/ V |
|
Chú thích:
- S: chủ ngữ
- tobe: động từ tobe cần được chia phù hợp, thường đi với tính từ
- V: động từ thường cần được chia phù hợp, thường đi với trạng từ
- O: tân ngữ
2.2. Cấu trúc so sánh nhất
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh nhất với tính từ/ trạng từ ngắn | S + tobe/ V + the + tính từ-est (+ N)/ trạng từ-est |
|
So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài | S + tobe/ V + the + most + tính từ (+ N)/ trạng từ |
|
Chú thích:
- N: danh từ
2.3. Cách thêm “er” trong cấu trúc so sánh hơn và “est” trong cấu trúc so sánh nhất
Nếu chỉ áp dụng cấu trúc so sánh với tính từ/ trạng từ ngắn một cách máy móc, bạn có thể mắc phải một số lỗi sai không đáng có. Chẳng hạn, tính từ “nice” khi chuyển sang dạng so sánh hơn sẽ được viết là “nicer” thay vì “niceer”, và so sánh nhất là “nicest” thay vì “niceest”.
Để tránh mắc phải những lỗi sai trên, bạn cần ghi nhớ những quy tắc thêm “-er” và “-est” và tính từ/ trạng từ ngắn sau đây:
Tính từ/ trạng từ ngắn | So sánh hơn (cách thêm er) | So sánh nhất (cách thêm est) | Ví dụ |
Đuôi “-e” | thêm “-r” | thêm “-st” | nice
→ nicer → nicest |
Đuôi “-y” | đổi “-y” thành “-i”, thêm “-er” | đối “-y” thành “-i”, thêm “-est” | easy
→ easier → easiest |
Kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm | gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-er” | gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-est” | big
→ bigger → biggest |
3. Các loại tính từ/ trạng từ đặc biệt liên quan đến cấu trúc so sánh
Nhắc đến quy tắc không thể không nhắc đến những trường hợp bất quy tắc. Một số tính từ/ trạng từ không áp dụng những cách trên khi chuyển sang dạng so sánh mà được chuyển đổi theo cách riêng biệt. Mặt khác, trong tiếng Anh cũng có những tính từ, trạng từ không thể dùng ở dạng so sánh. Dưới đây là những tính từ/ trạng từ tiêu biểu cho hai trường hợp trên:
3.1. Tính từ/ trạng từ bất quy tắc
Tính từ/ trạng từ bất quy tắc là những từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt so với cấu trúc thông thường. Đây đều là là những từ rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn hãy ghi chú lại và thường xuyên ôn tập những trường hợp này nhé!
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Nghĩa của từ |
good/ well | better | best | tốt, giỏi |
bad/ badly | worse | worst | tệ, xấu |
late | later | latest | muộn |
many | more | most | nhiều |
much | more | most | nhiều |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest | nhỏ |
little (chỉ số lượng, mức độ) | less | least | ít |
old | older | oldest | già |
far | farther/ further | farthest/ furthest | xa |
3.2. Tính từ không có dạng so sánh
Tính từ không có dạng so sánh thường là những tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối, vì vậy không thể dùng để so sánh. Một số tính từ phổ biến thuộc nhóm này gồm có:
Tính từ | Nghĩa của từ |
blind | mù |
dead | đã tử vong |
fatal | gây tử vong |
final | cuối cùng |
left | trái |
right | phải |
unique | duy nhất |
universal | phổ biến |
vertical | theo chiều dọc |
horizontal | theo chiều ngang |
wrong | sai lầm |
4. So sánh hơn và so sánh nhất: Kiến thức mở rộng
4.1. So sánh kém hơn và kém nhất (đối với tính từ dài)
So sánh kém là dạng so sánh giữa 2 đối tượng, trong đó một đối tượng có đặc điểm, tính chất, trạng thái kém hơn đối tượng còn lại.
Cấu trúc | Cấu trúc chi tiết | Ví dụ |
So sánh hơn | S + tobe/ V + less + tính từ/ trạng từ + than + O/ S + tobe/ V | She drives less patiently than her father. (Cô ấy lái xe kém kiên nhẫn hơn ba của cô ấy.) |
So sánh nhất | S + tobe/ V + the + least + tính từ (+ N)/ trạng từ | This car is the least expensive. (Chiếc xe này là chiếc ít đắt tiền nhất.) |
Tuy nhiên, hai cấu trúc so sánh này không được sử dụng phổ biến như cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. Thông thường, khi cần diễn đạt ý kém hơn/ kém nhất, người ta vẫn thường sử dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất với các tính từ mang nghĩa trái nghĩa, hoặc cấu trúc “not so/ as … as” nhằm tránh thể hiện sự tiêu cực, khiếm nhã.
Ví dụ:
- This car is not as/ so new as that one. (Chiếc xe này không mới bằng chiếc xe kia.)
- This problem isn’t as difficult as that one. (Bài toán này không khó bằng bài toán kia.)
4.2. Nhấn mạnh và giảm nhẹ cấu trúc so sánh
Khi muốn tăng hoặc giảm mức độ so sánh, bạn có thể thêm một số từ dưới đây:
Loại câu | Từ | Ví dụ |
Nhấn mạnh cường độ so sánh |
|
She talks a lot faster than him. (Cô ấy nói nhanh hơn rất nhiều so với anh ấy.) |
Giảm nhẹ cường độ so sánh |
|
He eats a bit more slowly than her. (Anh ấy ăn chậm hơn một chút so với cô ấy.) |
4.3. So sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh (so sánh bội số)
Cấu trúc:
S + tobe/ V + số lần + as + tính từ/ trạng từ + as + O (S + tobe/ V) |
Ví dụ: This dress is twice as expensive as that dress. (Cái váy này mắc gấp đôi so với cái váy kia.)
4.4. Cấu trúc so sánh kép: “Càng … càng …”
Tính từ/ Trạng từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Ngắn | The tính từ 1-er/ trạng từ 1-er + S1 + V1, the tính từ 2-er/ trạng từ 2-er + S2 + V2 | The earlier she studies, the better she will become. (Cô ấy càng học sớm, cô ấy sẽ càng trở nên giỏi hơn.) |
Dài | The more tính từ/ trạng từ dài 1 + S1 + V1, the more tính từ/ trạng từ dài 2 + S2 + V2 | The more expensive this dress is, the more they want to buy it. (Chiếc váy này càng mắc, họ càng muốn mua nó.) |
5. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu với các từ cho sẵn
1. His car is more expensive than her car.
→ Her car is … (cheap)
2. This movie is more interesting than that movie.
→ That movie is … (boring)
3. The blue dress is prettier than the pink dress.
→ The pink dress is … (as…as)
4. No other city is as crowded as New York.
→ New York … (the most)
5. He doesn’t play the piano as skillfully as his teacher.
→ His teacher plays the piano … (more)
6. This phone doesn’t have as many pictures as the other one.
→ The other phone has … (more)
Bài 2: Chia tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất cho phù hợp
1. He is (clever) … student in my group.
2. I’m sorry. I can’t stay (long) … than 30 minutes.
3. It’s (good) … trip I’ve ever had.
4. Good job! The place looks (clean) … now.
5. The red shirt is better but it’s (expensive) … than the white one.
6. I’ll try to finish the job (quick) …
7. Being a firefighter is (cool) … than being a builder.
8. Anna sings (good) … than Taylor.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất
1. Tom has got … message from his parents.
A. the longest
B. long as
C. longer
D. longest
2. English is … for me than French.
A. easy
B. very easy
C. easier
D. the easiest
3. My dress is … than my sister’s dress.
A. expensive
B. more expensive
C. much expensive
D. the most expensive
4. Last winter was … winter in our country.
A. cold
B. cold as
C. colder
D. the coldest
5. Pam’s work is … than mine.
A. beautiful
B. very beautiful
C. more beautiful
D. the most beautiful
6. This car is … car produced by this company.
A. new
B. so new
C. newer
D. the newest
7. Whose house is …, his or mine?
A. big
B. very big
C. bigger
D. the biggest
8. Who is … runner: Tom or Sam?
A. bad
B. very bad
C. worse
D. the worst
Đáp án
Bài 1:
1. Her car is less expensive than his car.
2. That movie is less interesting than this movie.
3. The pink dress is less pretty than the blue dress.
4. New York is the most crowded city.
5. His teacher plays the piano more skillfully than him.
6. The other phone has more pictures than this one.
Bài 2:
1. the cleverest
2. longer
3. the best
4. cleaner
5. more expensive
6. quickly
7. cooler
8. better
Bài 3:
1. A
2. C
3. B
4. D
5. C
6. D
7. C
8. A
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, bao gồm công thức, ví dụ cụ thể và cách để chuyển đổi tính từ/ trạng từ tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức về được đơn giản hóa trong bài viết trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc so sánh, qua đó tự tin vận dụng trong giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện thường xuyên để thành thạo hơn về điểm ngữ pháp này bạn nhé!
Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!
Hỏi và đáp