Collocation: Cách giúp bạn dùng từ vựng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ

  • Ngày đăng
    07/08/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn sẽ có không ít lần bạn nghe nhắc đến các cụm từ “lạ” kiểu “fast food” hay “quick meal”. Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao người ta lại dùng “fast food”, “quick meal” mà không dùng “quick food”, “fast meal” chưa? Thực chất, “fast food” và “quick meal” được gọi là collocation, tức cụm từ cố định trong tiếng Anh. Ngoài 2 cụm từ này, tiếng Anh còn vô số collocation khác cũng thông dụng không kém. 

Vậy cụ thể, collocation là gì và cách kết hợp từ để tạo thành collocation là như thế nào? Bên cạnh đó, có những collocation nào thường gặp trong IELTS không? Hãy để POMPOM giải đáp thắc mắc của bạn qua bài viết sau. Cùng theo dõi nhé!

1. Khái niệm collocation

Collocation là cách kết hợp hai hay nhiều từ tiếng Anh tạo nên các cụm từ có mối liên kết cố định. Collocation được hình thành theo thói quen sử dụng từ của người bản xứ, do đó một số cụm từ có thể không đúng về mặt ngữ pháp.

Ví dụ

Nên dùng  Không nên dùng
  • the fast train
  • fast food
  • the quick train
  • quick food
  • a quick shower
  • a quick meal
  • a fast shower
  • a fast meal

Việc nắm vững collocation rất cần thiết bởi nó sẽ giúp bạn: 

  • Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, ngôn ngữ trở nên dễ hiểu hơn với người nghe. 
  • Xây dựng, mở rộng và ghi nhớ vốn từ vựng tốt hơn so với việc học những từ đơn lẻ. 
  • Ghi điểm tốt trong bài thi IELTS hay trong các bài thi tiếng Anh nói chung.
Khái niệm collocation
Khái niệm collocation

2. 2 loại collocation trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, collocation có thể phân làm 2 loại: collocation mạnh (strong collocation) và collocation yếu (weak collocation):

Mạnh (Strong) Yếu (Weak)
Khái niệm Những từ tiếng Anh chỉ có thể kết hợp với một số ít từ nhất định. Những từ tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau.
Ví dụ Từ “a wish” thường theo sau các động từ: 

  • make
  • express
  • fulfil
Tính từ “big” có thể đi với nhiều danh từ khác nhau:

  • apartment
  • beach
  • car          
  • camera
  • chance

Hai loại collocation trong tiếng Anh 

Hai loại collocation trong tiếng Anh
Hai loại collocation trong tiếng Anh

3. Cách kết hợp từ loại phổ biến để hình thành collocation

Theo khái niệm mà POMPOM đã giới thiệu cho bạn ở phần trước, collocation là những cụm từ được kết hợp theo thói quen sử dụng từ của người bản xứ. Vậy, làm sao để bạn có thể biết được chính xác từ nào kết hợp với từ nào?

Dù số lượng collocation trong tiếng Anh khá lớn và bạn khó có thể học hết được tất cả, tuy nhiên, bạn vẫn có thể dựa vào quy tắc kết hợp của các từ loại dưới đây để dự đoán collocation có thể tạo thành: 

Từ loại kết hợp  Ví dụ  Ví dụ trong câu
trạng từ + tính từ perfectly capable I’m perfectly capable of getting what I need. (Tôi hoàn toàn có khả năng có được những gì tôi muốn.)
tính từ + danh từ heavy rain The heavy rain made it impossible for me to go to school. (Cơn mưa to khiến tôi không thể đến trường.)
danh từ + danh từ a round of applause Everyone, let’s give the bride and groom a round of applause! (Mọi người! Hãy cho cô dâu và chú rể một tràng pháo tay!)
danh từ + động từ poses a threat My mother poses a serious threat to me after my final exam. (Mẹ tôi đã đặt ra một lời đe dọa nghiêm trọng cho tôi sau kì thi cuối kì.)
động từ + danh từ miss + a chance/ an opportunity Never miss a chance to apologize. (Đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội để xin lỗi.)
động từ + giới từ run out of money I had to get back home first because I had run out of money. (Tôi phải về nhà trước bởi vì tôi cạn sạch tiền.)
động từ + trạng từ speak loudly My father continued to speak loudly even when my mother was upset. (Ba tôi đã tiếp tục nói lớn tiếng ngay cả khi mẹ tôi khó chịu.)

Các cách kết hợp từ loại phổ biến để hình thành Collocation

Cách hình thành collocation
Cách hình thành collocation

4. 15+ collocation quan trọng trong IELTS 

Việc dùng đúng collocation trong bài thi IELTS là điều tiên quyết để bạn ghi điểm trong mắt giám khảo chấm thi và đạt được band điểm mong muốn. Nếu bạn đang bối rối trước một “biển” collocation và không biết bắt đầu từ đâu, POMPOM gợi ý 15+ collocation thường gặp trong bài thi IELTS dưới đây để bạn dễ dàng tham khảo. 

Đừng quên ghi chú lại và chia nhỏ các collocation để học theo ngày, hạn chế tình trạng “nhồi nhét” bản thân bạn nha!

Collocation Nghĩa tiếng Việt
To play/ have an important role in (doing) something 

= To play/ have a key role in (doing) something 

= To play/ have a vital role in (doing) something 

= To play/ have a crucial role in (doing) something 

= To play an important part in something

Đóng vai trò quan trọng, chủ đạo đối với một sự vật, sự việc nào đó
To make significant contribution to sth Đóng góp đáng kể cho cái gì đó
To make substantial contribution to sth Đóng góp trọng yếu cho cái gì đó
To make valuable contribution to sth Đóng góp có giá trị cho cái gì đó
To make great contribution to sth Đóng góp tuyệt đối cho cái gì đó
To make outstanding contribution to sth Đóng góp xuất sắc cho cái gì đó
To solve the problem Giải quyết vấn đề
To be key factors influencing something Là yếu tố chính ảnh hưởng đến điều gì đó
To reap the benefits (of something) 

= To gain/ derive benefit (from sth)

Gặt hái những lợi ích từ một sự vật, sự việc nào đó/ Tận dụng tối đa điều gì đó
To be a contributing factor Là một yếu tố, nguyên nhân chính (dẫn đến một sự việc nào đó)
To contribute to something Đóng góp cho điều gì đó
To have a right to do something  Có quyền làm việc gì 
To have/ enjoy/ achieve a great success in doing something Đạt được một thành công lớn khi làm điều gì đó
To launch a full-scale investigation into something Khởi động một cuộc điều tra toàn diện về một sự vật, sự việc nào đó
To meet the need/ demand of someone Đáp ứng sự nhu cầu của ai đó
To fulfill a role/ duty/ function Thực hiện vai trò, nhiệm vụ, chức năng
To fulfill an aim/ a goal/ an objective Thực hiện mục tiêu
To fulfill a dream/ ambition/ hope Thực hiện giấc mơ, tham vọng, hy vọng 
To fulfill a requirement/ condition/ obligation Thực hiện một yêu cầu, điều kiện hoặc nghĩa vụ
To fulfill a promise Thực hiện một lời hứa
To satisfy somebody’s needs/ demands/ desires/ requirements Đáp ứng những nhu cầu, nguyện vọng hoặc yêu cầu của ai đó
To have/ gain knowledge of something

= To have/ gain understanding of something

Tích lũy kiến ​​thức/ hiểu biết về điều gì đó
To cause somebody to do something Khiến ai làm điều gì (Điều gì đó là nguyên nhân dẫn đến việc ai đó làm gì)

15+ mẫu cụm từ Collocation quan trọng trong IELTS

5. Phân biệt collocation, idiom và phrasal verb

Trong tiếng Anh có hai nhóm cụm từ khác ngoài collocation, đó là idiom (thành ngữ) và phrasal verb (cụm động từ). Những nhóm này đều bao gồm những cụm từ được cấu thành từ những từ tiếng Anh đơn lẻ, thế nhưng chúng lại hoàn toàn khác biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng đó! 

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng các nhóm cụm từ này, bạn hãy cùng POMPOM tìm hiểu một số điểm khác biệt chính qua bảng tổng hợp ngắn gọn dưới đây nha:

Collocation
(Cách kết hợp từ)
Idiom
(Thành ngữ)
Phrasal verb
(Cụm động từ)
Khái niệm Một từ/ cụm từ được ghép với một từ/ cụm từ khác theo thói quen sử dụng từ của người bản xứ. Cụm từ thể hiện một ý nghĩa chung, khác hoàn toàn với ý nghĩa của các từ đơn lẻ tạo nên nó. Cụm từ được kết hợp bởi một động từ và một tiểu từ (trạng từ và/ hoặc giới từ), đóng vai trò như một động từ trong câu.
Ví dụ heavy rain (mưa to) to have your feet on the ground (có ý thức) come up with (nghĩa ra, nảy ra ý tưởng nào đó)

Phân biệt collocation, idiom và phrasal verb

6. Cách học collocation hiệu quả

Việc học hết tất cả collocation là không hề dễ dàng, thậm chí khó có khả năng đạt được. Vì vậy, lời khuyên của POMPOM là bạn nên lựa chọn từ để học sao cho phù hợp nhất với khả năng và mục đích của bản thân. 

Để có thể học và ghi nhớ hiệu quả các collocation mà bạn học được, bạn có thể áp dụng một số phương pháp mà POMPOM gợi ý dưới đây: 

  • Học collocation như một từ độc lập, tức là không tách riêng lẻ từng từ “heavy + rain” để học hãy học theo nghĩa của cả cụm “heavy rain”.
  • Khi bạn học một từ đơn lẻ, hãy học cả những từ loại đi kèm với từ đó (ví dụ, từ “remember” có thể đi kèm với các trạng từ như rightly, distinctly, vaguely, vividly,…). Điều này giúp bạn dùng đúng collocation khi cần.
  • Thực hành vận dụng các collocation trong giao tiếp thực tế những khi có cơ hội.
  • Học collocation theo nhóm. Chẳng hạn, bạn có thể học collocation theo chủ đề (giáo dục, gia đình, môi trường,…) hoặc theo một từ vựng cụ thể (ví dụ, những collocation với take: take action, take a chance, take an exam,…).
Cách học collocation hiệu quả
Cách học collocation hiệu quả

7. Bài tập Collocation (có đáp án)

Bài tập

Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách điền các từ được cho dưới đây vào chỗ trống

break burst catch get give keep lose make
meet raise run take break divorce effort expectations
glimpse lift promise record risk taxes tears temper

1. When our daughter found out that our cat was missing, she … into … and couldn’t be stopped.
2. Our boss is often angry and … his … when things go wrong.
3. If she never posts anything on her personal website, she … the … of alienating her fans.
4. Not everything happens on its own. Sometimes you have to … an … to get things done.
5. Why don’t you … a …? You’ve been working so hard recently.
6. He has been preparing for the race for months. He wants to … his own … and be the best in the world.
7. His car broke down, so I … him a … to the nearest garage.
8. Politicians often think we should … … in order to get more money to spend.
9. The new teacher didn’t … the headmaster’s … and was fired after only two months on the job.
10.The couple … a … only a few months after their wedding.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu Idioms sau

ocean music shoulder pie rags use

1. All these promises these politicians make are just … in the sky.
2. The small amount of money donated is just a drop in the … compared to the large sum of money needed.
3. I had to face the … all by myself although I was not the only one responsible for the problem.
4. They had a dispute yesterday. That’s why she gave him the cold …
5. He has been successful in his life. He went from … to riches.
6. He spends his time drinking and watching TV. He’s no … to man or beast.

Đáp án

Bài 1: 

1. burst into tears
2. loses his temper
3. runs the risk
4. make an effort
5. take a break
6. break his own record
7. gave him a lift
8. raise taxes
9. meet the headmaster’s expectations
10. got a divorce 

Bài 2:

1. pie
2. ocean
3. music
4. shoulder
5. rags
6. use

Lời kết

Tóm lại, collocation là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, được tạo thành do thói quen sử dụng từ của người bản xứ. Việc nắm được các collocation thông dụng giúp bạn dễ dàng ghi điểm trong bài thi IELTS, đồng thời cũng tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. POMPOM hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc trau dồi tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Chúc bạn học tốt!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp