Tính từ trong tiếng Anh: “Sai một ly, đi một dặm” khi dùng nhầm đuôi tính từ!

  • Ngày đăng
    19/09/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Tính từ trong tiếng Anh là từ loại dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của một người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Tính từ được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài tập tiếng Anh trên lớp. Chẳng hạn, “I’m fine” là một câu trả lời rất quen thuộc cho câu hỏi “How are you?” mà chắc hẳn bạn đã từng nghe hoặc dùng qua. Nếu để ý kỹ, bạn có thể thấy “fine” trong câu trả lời này chính là một tính từ đó! 

Vậy, tính từ được sử dụng trong câu như thế nào, và có cách nào để bạn nhớ được cách viết của tính từ khi làm các bài tập về từ loại không? Hãy cùng theo dõi ngay bài viết bên dưới nha!

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là từ loại dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của người, sự vật hoặc sự việc nào đó được thể hiện qua danh từ/ đại từ trong câu.

Một số vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh:

Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của tính từ Ví dụ
Đứng trước danh từ trong cụm danh từ, nhằm bổ nghĩa và cung cấp thêm thông tin cho danh từ She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái đẹp.)
Đứng sau động từ tobe/ động từ nối, nhằm cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu She seems very tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt.)
Theo sau đại từ bất định (someone, everything, anywhere,…) I need someone loyal. (Tôi cần ai đó chung thủy.)

 

Tính từ và các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ và các loại tính từ trong tiếng Anh

2. Các loại tính từ trong tiếng Anh 

Mỗi người, sự vật, sự việc trong cuộc sống đều có những đặc tính riêng biệt và đa dạng. Chính vì vậy, tính từ cũng được chia thành nhiều loại khác nhau để có thể mô tả hết những đặc tính này. Dưới đây là 9 loại tính từ cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp:

2.1. Tính từ so sánh

Tính từ so sánh được dùng trong hai cấu trúc so sánh cơ bản nhất trong tiếng Anh, đó là so sánh hơn và so sánh nhất:

  • So sánh hơn: Dùng để diễn tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó so với đối tượng khác trong một nhóm có 2 người/ sự vật/ hiện tượng.
  • So sánh nhất: Dùng để diễn tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên.

Tính từ so sánh được chia làm 3 loại: 

  • Tính từ ngắn: Là tính từ có 1 âm tiết duy nhất hoặc tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et.
  • Tính từ dài: Là tính từ có ít nhất 2 âm tiết trở lên (trừ các trường hợp đã đề cập ở tính từ ngắn).
  • Tính từ bất quy tắc: Là tính từ không sử dụng các cấu trúc của hai loại tính từ/ trạng từ trên khi dùng ở dạng so sánh. Bạn cần học thuộc để sử dụng tính từ bất quy tắc đúng cách khi so sánh. 

Cách sử dụng tính từ so sánh trong các cấu trúc so sánh như sau: (Chú thích: “adj” là tính từ)

Một số cấu trúc so sánh thông dụng
Loại tính từ So sánh Cấu trúc tổng quát Ví dụ
 Tính từ ngắn Hơn adj-er + than bigger than (lớn hơn)
Nhất the + adj-est the biggest (lớn nhất)
Tính từ dài Hơn more + adj + than more beautiful than (xinh đẹp hơn)
Nhất the most + adj the most beautiful (xinh đẹp nhất)

2.2. Tính từ vị ngữ

Tính từ vị ngữ là tính từ theo sau các động từ nối (be, appear, become, feel,…) nhằm mô tả chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ: She seem rich but selfish. (Cô ấy có vẻ giàu có nhưng ích kỷ.)

2.3. Tính từ thuộc ngữ

Tính từ thuộc ngữ là tính từ đứng trước (hoặc đôi khi đứng sau) danh từ/ đại từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: The black dog is barking. (Con chó đen đang sủa.)

Các loại tính từ trong tiếng Anh
Các loại tính từ trong tiếng Anh

2.4. Tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ bất kỳ để mô tả danh từ một cách đầy đủ nhất.

Ví dụ: sugar-free (không đường), well-known (nổi tiếng),…

2.5. Tính từ riêng

Tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng – tên riêng của một người, một địa phương hay địa danh cụ thể, do đó chữ cái đầu tiên của tính từ riêng luôn được viết in hoa.

Ví dụ: “Vietnamese” là tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng “Vietnam”.

2.6. Tính từ phân từ 

Tính từ phân từ là loại tính từ được tạo thành từ các động từ thêm đuôi “-ing” hoặc “-ed”, trong đó: 

  • Tính từ đuôi “-ing”: Mô tả tính chất, đặc điểm, bản chất của người, sự vật, sự việc.
  • Tính từ đuôi “-ed”: Diễn tả cảm nhận, đánh giá của một người gây ra bởi sự tác động của một người khác hoặc của một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ

  • The music is so relaxing. (Âm nhạc này thật thư giãn.)
  • I feel so relaxed. (Tôi cảm thấy thật thư giãn. – do một yếu tố nào đó tác động)
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Các loại tính từ trong tiếng Anh

2.7. Tính từ giới hạn 

Tính từ giới hạn là loại tính từ bổ sung thông tin về mặt giới hạn, tức danh từ/ đại từ được đề cập được giới hạn trong một phạm vi nhất định.

Tính từ giới hạn bao gồm các loại sau:

Các loại tính từ giới hạn trong tiếng Anh
Các loại tính từ giới hạn  Khái niệm  Ví dụ
Tính từ sở hữu 
  • Tính từ thể hiện sự sở hữu của một chủ thể đối với một đối tượng nhất định. Trong đó, tính từ sở hữu đại diện cho chủ thể sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ là đối tượng bị sở hữu.
  • Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh gồm: my, your, his, her, its, our, your, their.
My sister is 8 years old. (Em gái tôi 8 tuổi.)
Tính từ nghi vấn
  • Tính từ dùng trong câu hỏi nhằm bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ được nhắc đến trong câu.
  • Các tính từ nghi vấn bao gồm: what, whose, which. 

(** Lưu ý, bạn cần phân biệt giữa tính từ nghi vấn và đại từ nghi vấn trong tiếng Anh)

Whose bag is it? (Chiếc cặp này là của ai?)
Tính từ định lượng
  • Tính từ mô tả định lượng chung của một nhóm người/ vật, không nhắc đến số lượng cụ thể. 
  • Một số tính từ định lượng phổ biens gồm: some, many, few, a lot
I have some money. (Tôi có một ít tiền.)
Tính từ chỉ định 
  • Loại từ xác định vị trí của danh từ được đề cập so với người nói. 
  • Các tính từ chỉ định gồm: this, that, these, those.
I like these bags very much. (Tôi rất thích những chiếc túi này.)
Mạo từ
  • Loại từ cho biết danh từ được bổ nghĩa có xác định hay không. 
  • Có 3 mạo từ trong tiếng Anh: a, an và the.
The girl who came to my house last night is Annie. (Cô bé đến nhà tôi tối hôm qua là Annie.)

2.8. Tính từ mô tả

Tính từ mô tả là loại tính từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật, sự việc trong câu, giúp người nghe/ đọc có thêm thông tin về các đối tượng này. 

Ví dụ: She is nice and kind. (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng.)

2.9. Tính từ phân phối 

Tính từ phân phối dùng để diễn tả một hoặc nhiều thành viên, thành phần trong một nhóm người/ vật xác định. Những tính từ phân phối phổ biến nhất mà bạn thường gặp bao gồm: each, every, either, neither, any.

Ví dụ: Does any of you have a pencil? (Có bạn nào có bút chì không?)

Các loại tính từ trong tiếng Anh (3)
Các loại tính từ trong tiếng Anh

3. Đuôi tính từ trong tiếng Anh 

Đuôi tính từ, hay còn gọi là hậu tố tính từ, là nhóm các chữ cái đặc trưng ở cuối tính từ giúp phân biệt tính từ với các từ loại khác. Phần kiến thức này đặc biệt hữu ích khi bạn làm các bài tập về từ loại trong tiếng Anh, giúp bạn điền/ chọn đúng tính từ phù hợp với ngữ cảnh được cung cấp. 

Một số đuôi tính từ mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp bao gồm:

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh
Đuôi tính từ Ví dụ
-able/ -ible
  • invincible (bất khả chiến bại)
  • possible (khả thi)
  • defeatable (có thể đánh bại)
  • drinkable (có thể uống được)
-ed/ -ing
  • crowded ( đông đúc)
  • interesting (thú vị)
-ant/ -ent
  • independent (độc lập)
  • important (quan trọng)
  • brilliant (xuất sắc)
-ful (-full)
  • successful (có kết quả, có thành tựu)
  • wonderful (tuyệt vời)
  • careful (cẩn thận)
-less
  • homeless (vô gia cư)
  • useless  (vô dụng)
-ive
  • expensive (đắt tiền)
  • creative (sáng tạo)
  • sensitive (nhạy cảm) 
-y
  • sunny (đầy nắng)
  • rainy (nhiều mưa)
–ish
  • selfish (ích kỷ)
  • childish (tính trẻ con)
-al
  • natural (thuộc tự nhiên)
  • cultural (thuộc văn hóa)
  • personal (thuộc cá nhân)
-ous
  • generous (rộng lượng)
  • serious (nghiêm túc)
  • luxurious (sang trọng)

Mặc dù phần lớn những từ có các hậu tố trên đều là tính từ, nhưng vẫn sẽ có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn không thể không nắm. Những trường hợp đó bao gồm:.

  • Từ không có các hậu tố trên nhưng vẫn là tính từ.
    Ví dụ: bright, brave, clean,…
  • Từ có các hậu tố trên nhưng không phải tính từ.
    Ví dụ: arrival (sự đến nơi) -> danh từ
  • Từ có các hậu tố trên nhưng vừa có thể là tính từ vừa có thể là từ loại khác.
    Ví dụ: natural (thuộc tự nhiên/ người có khiếu bẩm sinh) -> vừa là tính từ, vừa là danh từ
Đuôi tính từ tiếng Anh
Đuôi tính từ tiếng Anh

4. Một số kiến thức mở rộng về tính từ 

Như vậy, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản nhất về tính từ trong tiếng Anh. Để giúp bạn sử dụng tính từ đúng cách và hạn chế những lỗi sai thường gặp, Pompom giới thiệu đến bạn một số kiến thức mở rộng về tính từ ngay trong phần dưới đây. Hãy bổ sung đầy đủ kiến thức trước khi bước sang phần bài tập bạn nha.

4.1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh 

Để mô tả chi tiết những đặc điểm, tính chất của một đối tượng nào đó, bạn có thể dùng nhiều hơn một tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, các tính từ dùng để mô tả cùng một đối tượng không được sắp xếp ngẫu nhiên mà cần tuân theo một trật tự nhất định, cụ thể:

Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Đặc điểm cần mô tả Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Opinion Quan điểm, ý kiến (của người mô tả) beautiful, wonderful, terrible,…
Size Kích thước, kích cỡ (của đối tượng được mô tả)  big, small, long, short, tall,…
Age Độ tuổi (của đối tượng được mô tả) old, young, new,…
Color Màu sắc (của đối tượng được mô tả)  yellow, light blue, dark brown,…
Origin Nguồn gốc, xuất xứ (của đối tượng được mô tả) Japanese, American, British, Vietnamese,…
Material Chất liệu (của đối tượng được mô tả)  stone, plastic, leather, steel,…
Purpose Mục đích, tác dụng (của đối tượng được mô tả) writing (paper), school (shoes), coffee (table),…

Ví dụ

  • a beautiful young girl (một cô gái trẻ đẹp)
  • a small brown wooden table (một chiếc bàn gỗ nhỏ màu nâu)
  • a wonderful American cooking show (một chương trình nấu ăn hấp dẫn của Mỹ)

Với nhiều loại tính từ cần được sắp xếp theo đúng trật tự như trên, việc ghi nhớ trật tự này có thể là một điều khó khăn đối với nhiều bạn học tiếng Anh. Nếu bạn cũng gặp trở ngại tương tự, Pompom mách bạn một mẹo khá hay ho, đó là bạn chỉ cần ghi nhớ cụm “OpSACOMP”, cụm từ tổng hợp chữ cái đầu của các thành tố nêu trên. 

Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh

4.2. Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ là mệnh đề phụ có chức năng như một tính từ trong câu, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ  (“who”, “whom”, “which”, “whose”, “that”) hoặc các trạng từ quan hệ (“when”, “where”, “why”).

Ví dụ: My father works for a company that makes furniture. (Cha tôi làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.)

4.3. Phân biệt tính từ với trạng từ 

Tính từ và trạng từ đều được dùng để bổ nghĩa cho những thành phần nhất định trong câu, đóng vai trò bổ sung thông tin chi tiết cho một đối tượng cụ thể (đó có thể là người, sự vật, hành động hoặc sự việc nào đó). 

Sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ nằm ở đối tượng và yếu tố mà chúng mô tả, hay nói cách khác, nằm ở thành phần mà chúng bổ nghĩa. Cụ thể:

Điểm khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Tính từ Trạng từ
  • Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của một người, sự vật, sự việc nào đó.
  • Bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ.
  • Dùng để diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc cường độ diễn ra của một sự việc, hành động nào đó. 
  • Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ và mệnh đề hoàn chỉnh. 

5. Luyện tập về tính từ trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài tập

Bài 1: Sắp xếp lại trật từ đúng của các từ vựng sau

1. hair / long / a / black
2. a / yellow / small / house / ancient
3. lovely / day / a / rainy
4. an / book / interesting / old
5. a / town / beautiful / modern

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. This is a nice cat. It’s much (nice) … than my friend’s cat.
2. Here is Emily. She’s six years old. Her brother is nine, so he is (old) .
3. This is a difficult exercise. But this is the (difficult)  exercise on the worksheet.
4. He has an interesting job, but my sister has the (interest)  one in the world.
5. In the last holidays I read a good book, but my father gave me an even (good)  one last weekend.
6. School is boring, but homework is (bore)  than school.
7. Skateboarding is a dangerous hobby. Bungee jumping is (danger)  than skateboarding.
8. This magazine is cheap, but that one is (cheap) .
9. We live in a small house, but my grandparents’ house is even (small)  than ours.
10. Yesterday John told me a funny joke. This joke was the (fun)  joke I’ve ever heard.

Đáp án

Bài 1:

1. a long black hair
2. a small ancient yellow house
3. a lovely rainy day
4. an interesting old book
5. a beautiful modern house

Bài 2:

1. nicer
2. older
3. most difficult
4. most interesting
5. better
6. more boring
7. more dangerous
8. cheaper
9. smaller
10. funniest

Lời kết

Thông qua bài viết này, Pompom hy vọng bạn đã nắm được tính từ là gì và cách dùng tính từ trong câu một cách chính xác. Để tìm hiểu thêm về cách kết hợp tính từ với các từ loại khác trong tiếng Anh, đừng chần chừ mà hãy tìm đọc ngay các bài viết về từ loại trong kho bài viết của Pompom bạn nha! Chúc bạn học tốt!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp