Động từ trong tiếng Anh: Thành phần không thể thiếu để tạo thành câu tiếng Anh có nghĩa

  • Ngày đăng
    11/09/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Động từ trong tiếng Anh là thành phần bắt buộc phải có để tạo thành một câu tiếng Anh có nghĩa, ngay cả khi trong câu chỉ có duy nhất một từ. Chẳng hạn, ta có câu mệnh lệnh ngắn chỉ bao gồm 1 từ “Stop!” (Dừng lại), “Look!” (Nhìn đây!) hoặc những câu dài hơn như “I’m good.” (Tôi ổn.), “I eat breakfast.” (Tôi ăn sáng.),… Tất cả đều cần có động từ trong câu (theo các ví dụ trên là “stop”, “look”, “am”, “eat”).

Vậy, động từ là gì, vì sao lại quan trọng và làm thế nào để sử dụng động từ đúng cách? Cùng Pompom tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới nha!

1. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh là từ loại chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật. Nói cách khác, động từ được dùng để diễn tả những điều có xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ:

  • Động từ chỉ hành động: run, fly, walk, see, hear,…
  • Động từ trạng thái: taste, feel, recognize, understand, love, hate,…

Động từ là thành phần bắt buộc để tạo thành một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, ngay cả với những câu chỉ có duy nhất một từ.

Ví dụ

  • Start! (Bắt đầu!)
  • I wake up at 7am. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
Động từ và các nhóm động từ trong tiếng Anh
Động từ và các nhóm động từ trong tiếng Anh

2. Các nhóm động từ trong tiếng Anh 

Động từ tiếng Anh được chia làm ba nhóm dựa vào chức năng thể hiện trong câu, gồm có:

  • Động từ chính: Diễn tả hành động của chủ thể.
  • Trợ động từ: Biểu thị tính chất, mức độ, khả năng, hình thái, thời gian,… diễn ra hành động.
  • Động từ nối: Liên kết chủ ngữ với những thành phần khác trong câu.

Trong ba nhóm trên, động từ chính và trợ động từ được chia nhỏ thành nhiều nhóm động từ khác nhau, cụ thể:

Nhóm động từ Các nhóm nhỏ  Khái niệm Ví dụ
Động từ chính Động từ hành động Động từ diễn tả những hành động được thể hiện ra bên ngoài, có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy. I am studying English at the moment. (Tôi đang học tiếng Anh vào thời điểm này.)
Động từ trạng thái
  • Động từ mô tả trạng thái, cảm giác, quan điểm của chủ thể.
  • Không được dùng ở dạng thì tiếp diễn, mà thường dùng ở dạng thì đơn và thỉnh thoảng dùng ở dạng thì hoàn thành.
I loves her. (Tôi yêu cô ấy.)
Động từ vừa hành động vừa trạng thái Động từ có thể chỉ hành động hoặc trạng thái (tùy ngữ cảnh), có thể xác định thông qua tính chất của hành động: 

  • Hành động vô tình, thể hiện ý tưởng chung hoặc mô tả một trạng thái luôn diễn ra
    → Động từ chỉ trạng thái. 
  • Hành động có sự dẫn dắt của ý thức, thể hiện những ý tưởng cụ thể hoặc mô tả một trạng thái tạm thời
    → Động từ chỉ hành động. 
  • This garbage smells terrible! (Rác này có mùi kinh khủng!)
    → Động từ trạng thái
  • The dog is smelling thief (Con chó đang đánh hơi tên trộm.)
    → Động từ hành động
Trợ động từ  Trợ động từ thường Trợ động từ tạo nên thì và thể (khẳng định, phủ định, nghi vấn) cho động từ chính hoặc cho cả câu be, do, have
Động từ khiếm khuyết Trợ động từ bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để biểu đạt khả năng, dự định, yêu cầu, lời khuyên,… can, may, shall, will, ought to, must,…
Động từ nối (0)
  • Động từ liên kết chủ ngữ với những thành phần còn lại trong câu.
  • Theo sau có thể là một tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ. 
seem, smell, taste, stay, get, feel,…

Các nhóm động từ trong tiếng Anh 

3. Các loại động từ trong tiếng Anh 

Có nhiều cách phân loại động từ trong tiếng Anh. Ở bài viết này, Pompom sẽ giới thiệu đến bạn cách phân loại động từ dựa vào mối liên hệ với tân ngữ. Theo đó, có 3 loại động từ cơ bản như sau:.

Loại động từ  Khái niệm  Ví dụ
Ngoại động từ Động từ luôn có tân ngữ theo sau nhằm diễn tả những sự việc, hành động gây tác động lên một đối tượng nào đó.  The cat caught the mouse. (Con mèo bắt được con chuột.)
Nội động từ Động từ không cần tân ngữ theo sau vì những sự việc, hành động được nhắc đến không gây tác động lên đối tượng nào. I walk to school. (Tôi đi đến trường.)
Động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ Động từ có thể có hoặc không có tân ngữ đi kèm mà vẫn có nghĩa.
  • She can cook this soup. (Cô ấy có thế nấu món súp này.)
    → Ngoại động từ
  • She can cook. (Cô ấy biết nấu ăn.)
    → Nội động từ

Các loại động từ trong tiếng Anh

3 loại động từ trong tiếng Anh
3 loại động từ trong tiếng Anh

4. Các dạng của động từ trong tiếng Anh

Một động từ gốc trong tiếng Anh có thể biến đổi thành 5 dạng sau (tùy vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng động từ): 

Dạng động từ  Khái niệm  Ví dụ
Động từ nguyên mẫu (V-inf) Động từ gốc, chưa được biến đổi dạng thức.   We dance on the beach and watch the sunrise. (Chúng tôi nhảy múa trên bãi biển và ngắm mặt trời mọc.)
Động từ số ít (V(s/es)) Động từ dùng với chủ ngữ He, She, It và danh từ số ít, luôn thêm đuôi “s”/ “es” tùy trường hợp.  He talks to me. (Anh ấy nói chuyện với tôi.)
Động từ ở dạng quá khứ đơn (Ved/2)
  • Động từ sử dụng trong thì quá khứ đơn và một số cấu trúc khác (câu điều kiện loại 2, câu ước loại 2,…).
  • Có 2 loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (động từ cột 2). 
  • My mom cooked dinner. (Mẹ tôi đã nấu bữa tối.)
    → Động từ có quy tắc
  • We went to the cinema. (Chúng tôi đã đi đến rạp phim.)
    → Động từ bất quy tắc
Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Ved/3)
  • Động từ sử dụng trong các thì hoàn thành và một số cấu trúc khác (bị động, câu điều kiện loại 3, câu ước loại 2,…).
  • Có 2 loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (động từ cột 3).
  • They have arrived at the airport. (Họ đã đến sân bay.)
    → Động từ có quy tắc
  • The book is written by him. (Quyển sách được viết bởi anh ấy.)
    → Động từ bất quy tắc
Động từ ở dạng hiện tại phân từ (V-ing) Động từ nguyên thể thêm “-ing”. I am waiting now. (Bây giờ tôi đang đợi.)

5 dạng động từ trong tiếng Anh

Chú thích:

  • Động từ có quy tắc: Động từ tuân theo quy tắc thêm “ed” khi dùng ở dạng quá khứ.
  • Động từ bất quy tắc: Động từ được biến đổi dạng ngẫu nhiên trong bảng động từ bất quy tắc, không tuân theo quy tắc thêm “ed” khi chuyển sang dạng quá khứ.
5 dạng động từ trong tiếng Anh
5 dạng động từ trong tiếng Anh

Nhìn chung, động từ trong tiếng Anh có 5 dạng như Pompom đã trình bày ở bên trên. Tuy nhiên không phải tất cả động từ đều có thể sử dụng ở cả 5 dạng này mà còn tùy thuộc vào loại động từ, có thể dao động trong khoảng 3 đến 5 dạng. Chẳng hạn:

  • Động từ có quy tắc có 4 dạng, trong đó, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là một vì đều được thêm “ed”.
    Ví dụ: want – wanted – wanted
  • Các động từ chỉ trạng thái có 4 dạng, vì không thể sử dụng ở dạng hiện tại phân từ (động từ nguyên mẫu thêm -ing).
    Ví dụ: like, love, hate,…

5. Cách chia động từ trong tiếng Anh 

Chia động từ trong tiếng Anh giúp câu có ý nghĩa hơn bởi điều này thể hiện được những khía cạnh như chủ thể thực hiện hành động, số lượng chủ thể, thời gian diễn ra hành động, sự việc,… Theo đó, có 2 cách chia động từ mà bạn cần nắm: 

  • Chia động từ theo ngôi của chữ ngữ
  • Chia động từ theo thì của câu
2 cách chia động từ trong tiếng Anh
2 cách chia động từ trong tiếng Anh

5.1. Chia động từ theo chủ ngữ

Chia động từ theo chủ ngữ là dựa vào ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và số lượng (số ít, số nhiều) của chủ ngữ để chia. Cách chia động từ theo chủ ngữ như sau:

Chủ ngữ  Chia động từ tobe Chia động từ thường
am / was động từ nguyên thể
You, We, They are / were
He, She, It is/ was động từ nguyên thể thêm đuôi “-s” hoặc “-es”

Cách chia động từ theo ngôi của chủ ngữ

5.2. Chia động từ theo thì của câu

Tiếng Anh có 12 thì được dùng để biểu đạt những khoảng thời gian, thời điểm diễn ra hành động khác nhau. Với mỗi thì, bạn có cách chia động từ tương ứng sau đây:

(Chú thích: 

  • S: chủ ngữ
  • V(s/es): động từ số nhiều hoặc số ít (thêm “s”/ “es”)
  • V-ing: động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • Ved/3: động từ dạng quá khứ phân từ
  • Ved/2: động từ dạng quá khứ đơn
  • V-inf: động từ nguyên mẫu)
Các thì trong tiếng Anh  Cấu trúc tổng quát Ví dụ
Thì hiện tại đơn
  • S + V(s/es) + O
  • S + am / is / are + O
  • I loves my mom. (Tôi yêu mẹ của tôi.)
  • I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
Thì hiện tại tiếp diễn S + am / is / are + V-ing She is playing basketball. (Cô ấy đang chơi bóng rổ.)
Thì hiện tại hoàn thành  S + have / has + Ved/3 He hasn’t returned to this city for 10 years. (Ông ấy đã không quay về thành phố này suốt 10 năm.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn  S + have / has + been + V-ing I have been playing chess since 2000. (Tôi đã chơi cờ từ năm 2000.)
Thì quá khứ đơn
  • S + Ved/2 
  • S + was / were + O
  • My mother cooked soup yesterday. (Mẹ tôi đã nấu súp vào hôm qua.)
  • We were at home last night. (Chúng tôi đã ở nhà vào tối hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn  S + was / were + V-ing I was studying at 4 pm yesterday. (Tôi đang học lúc 4 giờ chiều hôm qua.)
Thì quá khứ hoàn thành S + had + Ved/3 She hadn’t completed her homework when she went to school. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của mình khi cô ấy đi học.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had + been + V-ing We had been walking for 2 hours before it rained. (Chúng tôi đã chạy bộ 2 giờ trước khi trời đổ mưa.)
Thì tương lai đơn S + will + V-inf I will watch this movie. (Tôi sẽ xem bộ phim này.)
Thì tương lai tiếp diễn  S + will + be + V-ing I will be eating with you from noon tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn với bạn vào trưa mai.)
Thì tương lai hoàn thành S + will + have + Ved/3 I will have finished the movie this weekend. (Tôi sẽ hoàn thành bộ phim vào cuối tuần này.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will + have + been + V-ing At the end of this month, my sister will have been learning yoga for 2 months. (Cuối tháng này, chị tôi sẽ học yoga được 2 tháng.)

Cách chia động từ theo thì của câu trong tiếng Anh

6. Một số lưu ý khi dùng động từ trong tiếng Anh 

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về động từ trong tiếng Anh. Trước khi bước sang phần luyện tập, hãy cùng Pompom điểm qua 4 lưu ý ngắn sau đây để tránh sai sót trong quá trình sử dụng động từ bạn nha!

  • Một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, kể cả câu chỉ có duy nhất một từ, luôn cần có động từ trong câu. 
  • Chủ ngữ rất quan trọng với động từ bởi đây là yếu tố quyết định cách động từ được chia.
  • Động từ thuộc cả ba nhóm ở mục 2 đều cần được chia phù hợp dựa vào ngôi của chủ ngữ và thì của câu.
  • Động từ có thể kết hợp với trạng từ và/ hoặc giới từ để tạo thành cụm động từ. (Ví dụ: chill out, check out, come up with,…).

7. Bài tập động từ trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài tập

Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

1. My father used to giving me some good advice whenever I had a problem.
2. The sellers doesn’t want to sell things at a lower price.
3. If you don’t arrive soon, we did not have a seat in the theater.
4. There is differences between Vietnamese and American culture.
5. Let’s wait until the rain will stop.

Bài 2: Tìm động từ nối trong câu

1. The weather is becoming hotter and hotter.
2. It tastes delicious.
3. Janes looks more beautiful when cutting her long hair.
4. These skirts feel too tight for her.
5. She seemed tired after work yesterday.
6. I feel grateful to have you as my partner.
7. It smells so delicious.
8. If you want to stay fit, you need to have a healthy diet.
9. I will become a scientist one day.
10. My mother appeared exhausted after a hard day working.

Đáp án

Bài 1: 

1. giving → give
2. doesn’t → don’t
3. did not → will not
4. is → are
5. will stop → stops

Bài 2: 

1. becoming
2. tastes
3. looks
4. turns
5. seemed
6. feel
7. smells
8. stay
9. become
10. appeared

Lời kết

Tóm lại, động từ là từ loại chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật; là thành phần không thể thiếu để bạn hình thành một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có nghĩa. Thông qua bài viết trên, Pompom hy vọng có thể giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn hơn và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như khi làm bài tập, bài thi. Chúc bạn học tốt!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp