Danh từ trong tiếng Anh: Thành phần ngữ pháp không thể thiếu khi viết câu

  • Ngày đăng
    06/09/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Danh từ trong tiếng Anh là một từ loại cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng được làm quen ngay từ những bài học tiếng Anh “vỡ lòng”. Chắc hẳn phần lớn chúng ta đều hiểu được những từ vựng như “a dog”, “a cat”, “a house”, “a girl”,… Những từ vựng vô cùng quen thuộc này đều là những danh từ tiếng Anh.

Vậy chính xác, danh từ là gì và thường đứng ở vị trí nào trong câu? Hãy cùng Pompom tìm hiểu ngay trong bài viết sau để sử dụng từ loại cơ bản này một cách chuẩn chỉnh nhất bạn nha!

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là từ loại chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

Ví dụ

  • Người: đàn ông, phụ nữ, học sinh, Lily, Tom,…
  • Vật: chó, mèo, xe máy, cái bàn,…
  • Nơi chốn: nhà, trường học, thị trấn, thành phố,…
Danh từ trong tiếng Anh và vai trò của danh từ
Danh từ trong tiếng Anh và vai trò của danh từ

2. Vai trò của danh từ trong câu

Danh từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong câu, góp phần tạo nên một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Hãy cùng POMPOM khám phá những vai trò của danh từ trong câu thông qua bảng dưới đây nha!

Vai trò của danh từ trong câu Giải thích  Ví dụ
Chủ ngữ Chủ ngữ là chủ thể của hành động, trạng thái trong câu. Lily is a student. (Lily là một học sinh.)
Tân ngữ trực tiếp/ gián tiếp Tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Có 2 loại tân ngữ: 

  • Tân ngữ trực tiếp: Tân ngữ chịu tác động đầu tiên và trực tiếp của hành động.
  • Tân ngữ gián tiếp: Tân ngữ nhận được lợi ích từ hành động tác động lên tân ngữ trực tiếp.
  • John bought Tom some chocolate. (John mua cho Tom một ít chocolate.)
    -> “chocolate” là tân ngữ trực tiếp.
  • Tom gave me the chocolate. (Tom đưa cho tôi chocolate.)
    -> “me” là tân ngữ gián tiếp.
Bổ nghĩa cho chủ ngữ Danh từ cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ trong câu. Lily is a student. (Lily là một học sinh.)

-> “student” bổ nghĩa cho chủ ngữ “Lily”.

Bổ nghĩa cho tân ngữ Danh từ cung cấp thêm thông tin cho tân ngữ trong câu. They named the boy Christopher. (Họ đặt tên cho đứa bé là Christopher.)

-> “Christopher” bổ nghĩa cho tân ngữ “the boy”.

Đồng vị ngữ Danh từ có tác dụng cung cấp thông tin giúp xác định, giải thích, làm rõ hoặc nhấn mạnh danh từ/ đại từ đứng trước. My brother, Michael, is six years old. (Em trai tôi, Michael, 6 tuổi.)

-> “Michael” là đồng vị ngữ giúp làm rõ cho chủ ngữ “My brother”.

Tính từ Bổ nghĩa cho danh từ chính trong một cụm danh từ. wine glass, city street,…

Vai trò của danh từ trong tiếng Anh

3. Các loại danh từ trong tiếng Anh 

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Các loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa theo nhiều tiêu chí. Mỗi loại danh từ cũng được sử dụng ở những vị trí khác nhau với những tính chất và chức năng riêng. Dưới đây, Pompom sẽ giới thiệu đến bạn 7 loại danh từ cơ bản nhất mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên khi học tiếng Anh:

Loại danh từ  Khái niệm Ví dụ
Danh từ chung  Là danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… nói chung, không xác định một đối tượng cụ thể.
  • student (học sinh)
  • school (trường học)
  • house (ngôi nhà)
Danh từ riêng Là danh từ chỉ tên riêng của người, sự vật, hiện tượng,…, xác định rõ danh tính của đối tượng được nhắc đến.
  • Lily
  • France (nước Pháp)
  • New York (thành phố New York)
Danh từ đếm được (số ít và số nhiều)  Là danh từ chỉ người, sự vật có thể đếm được bằng số đếm.
  • three bananas (ba quả chuối)
  • five chairs (năm cái ghế)
Danh từ không đếm được  Là danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… không thể đếm được bằng số đếm.
  • air (không khí)
  • information (thông tin)
Danh từ cụ thể Là danh từ chỉ người, sự vật hữu hình mà bạn có thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy và cảm nhận được.
  • food (đồ ăn)
  • pillow (cái gối)
Danh từ trừu tượng Là danh từ chỉ những hiện tượng, bản chất mà bạn không thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.
  • love (tình yêu)
  • hope (hy vọng)
Danh từ tập hợp Là danh từ chỉ một nhóm hoặc một đơn vị, trong đó tập hợp nhiều hơn một người/ sự vật. 
  • family
  • people
  • team

Các loại danh từ trong tiếng Anh 

Ngoài các nhóm trên còn có vô số cách phân loại danh từ khác nhau mà bạn sẽ được tiếp cận dần trong quá trình học tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm để mở rộng vốn kiến thức của mình bạn nha!

4. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh 

Hình thức của các danh từ trong tiếng Anh rất đa dạng, thậm chí có thể gây nhầm lẫn với nhiều người học nếu không được tiếp nhận đủ kiến thức. Chẳng hạn, bạn có từ “spoonful” là một danh từ, nhưng lại kết thúc với “-ful” là một hậu tố vốn dĩ là thuộc về tính từ. 

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Để giúp bạn hạn chế nhầm lẫn, trong phần này, Pompom sẽ gợi ý cho bạn ba cách nhận biết danh từ dễ dàng, thông qua hậu tố, vị trí và chức năng của danh từ, qua đó có thể vận dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các bài tập từ loại trên lớp. 

4.1. Nhận biết thông qua hậu tố 

Hậu tố là nhóm các chữ cái cố định đứng sau một từ vựng, hay còn gọi là đuôi của từ vựng, góp phần tạo nên sự khác biệt về nghĩa của từ đó so với những từ vựng khác. Dựa vào một số hậu tố cụ thể dưới đây, bạn sẽ nhanh chóng nhận biết danh từ trong tiếng Anh:

Hậu tố 

Ví dụ

-tion
  • Introduction (Sự giới thiệu)
  • Condition (Điều kiện)
  • Position (Vị trí)
-ment
  • Equipment (Thiết bị)
  • Department (Phòng ban)
  • Argument (Sự tranh luận)
-ness
  • Weakness (Điểm yếu)
  • Darkness (Bóng tối)
  • Heaviness (Sự nặng nề)
-ity / ty
  • Responsibility (Trách nhiệm)
  • University (Trường đại học)
  • Extremity (Sự cực đoan)
-ship
  • Relationship (Mối quan hệ)
  • Friendship (Tình bạn)
  • Partnership (Quan hệ đối tác)
ant
  • Pollutant (Chất gây ô nhiễm)
  • Assistant (Người trợ lý)
  • Applicant (Ứng cử viên)
-er
  • Teacher (Giáo viên)
  • Member (Thành viên)
  • Singer (Ca sĩ)
-sion
  • Decision (Sự quyết định)
  • Mission (Sứ mệnh)
  • Vision (Tầm nhìn)
-ence
  • Science (Khoa học)
  • Difference (Sự khác biệt)
  • Experience (Kinh nghiệm)
-ance
  • Performance (Màn trình diễn)
  • Importance (Sự quan trọng)
  • Insurance (Bảo hiểm)
-ent
  • Opponent (Đối thủ)
  • Resident (Dân cư)
  • Student (Học sinh)
-or
  • Creator (Người sáng tạo)
  • Actor (Diễn viên)
  • Doctor (Bác sĩ)
-age
  • Advantage (Lợi thế)
  • Message (Thông điệp)
  • Marriage (Hôn nhân) 
-ism
  • Optimism (Chủ nghĩa lạc quan)
  • Socialism (Chủ nghĩa xã hội) 
  • Capitalism (Chủ nghĩa tư bản)
-ist
  • Scientist (Nhà khoa học)
  • Specialist (Chuyên viên)
  • Tourist (Khách du lịch)
-al
  • Rehearsal (Sự diễn tập)
  • Renewal (Sự đổi mới)
-ive
  • Representative (Người đại diện)

Cách nhận biết danh từ qua hậu tố

4.2. Nhận biết thông qua vị trí 

Trong một câu hoặc một cụm từ tiếng Anh, danh từ thường đứng ở 3 vị trí cơ bản sau:

Vị trí  Giải thích  Ví dụ 
Đứng sau một từ hạn định (a, an, the, this, my, such,…) Danh từ luôn đi kèm với một từ hạn định nhằm xác định số lượng hoặc danh tính của người, sự vật, sự việc được đề cập đến trong câu. Mary is a cat. (Mary là một con mèo.)
Đứng sau một hoặc nhiều tính từ Mô tả rõ hơn về người, sự vật, sự việc được đề cập. Mary is a black cat. (Mary là một con mèo đen.)
Đứng sau một giới từ Dùng để liên kết với các thành phần khác trong câu. Mary is a friend of mine. (Mary là một người bạn của tôi.)

Cách nhận biết danh từ qua vị trí

4.3. Nhận biết thông qua vai trò trong câu 

Bên cạnh hậu tố và vị trí, bạn cũng có thể nhận biết danh từ tiếng Anh thông qua những vai trò mà Pompom đã đề cập ở mục 2, bao gồm:

  • Chủ ngữ
  • Tân ngữ
  • Bổ nghĩa cho chủ ngữ
  • Bổ nghĩa cho tân ngữ
  • Đồng vị ngữ
  • Tính từ (đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ khác)

5. Cách cấu tạo danh từ trong tiếng Anh 

Từ những từ loại khác trong tiếng Anh như động từ, tính từ,…, bạn có thể dễ dàng tạo thành danh từ với 3 cách được liệt kê ở bảng bên dưới. Những cách chuyển đổi này sẽ đặc biệt hữu ích cho bạn trong các bài tập về từ loại trên lớp đó! 

Cách cấu tạo danh từ Ví dụ 
Thêm hậu tố vào sau động từ, danh từ hay tính từ.
  • adopt → adoption (sự thừa nhận)
  • cold → coldness (sự lạnh lẽo)
  • Journal → journalist (nhà báo)
Sử dụng danh từ ghép (Danh từ thứ 1 + Danh từ thứ 2)
  • emergency + room → emergency room (phòng cấp cứu)
  • door + bell → doorbell (chuông cửa)
  • history + teacher → history teacher (giáo viên lịch sử)
Động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • build + ing → building (tòa nhà)
  • meet + ing → meeting (cuộc họp)

Cách cấu tạo thành danh từ

Cách cấu tạo danh từ trong tiếng Anh
Cách cấu tạo danh từ trong tiếng Anh

6. Luyện tập về danh từ trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Just because you have … doesn’t mean you’re not beautiful.
A. Flawlessment          B. Flawlessness          C. Flawlession          D. Flaws

2. … makes your heart grow fonder.
A. Absence          B. Absentness          C. Absentee          D. Absentment

3. Life is full of surprising …
A. events          B. eventfulness          C. event          D. eventfulment

4. The post-war decline in beer … was practically halted last year.
A. consumption          B. consumming          C. consumment          D. consume

5. Better is a dinner of herbs where love is, than a stalled ox and … therewith.
A. hating          B. hatred          C. hateful          D. hater

6. In the first quarter of the 18th century people began to realise the … of hygiene to public health.
A. importantment          B. importantness          C. importion          D. importance

7. Can’t you just see that One Direction are steamingly …? I just can’t take it anymore.
A. hot          B. heatedly          C. heated          D. heater

8. Jamie’s … of the night’s events is hazy but the tabloids will refresh his memory.
A. Recollection          B. Collection          C. Recollecting          D. Recollectment

9. We are great … in fate and we believe we’re meant to be together.
A. belief          B. believers          C. believably          D. believing

10. I think your stylist has taken her … from the rubbish dump.
A. inspiring          B. inspirer          C. inspiration          D. inspiratory

Bài 2: Chọn đúng danh từ số ít/ số nhiều

1. There are a lot of beautiful … here.
A. flowers                                       B. flower

2. There are two … in the shop.
A. women                                       B. woman

3. Do you wear …?
A. glasses                                       B. glass

4. I don’t like … . I’m afraid of them.
A. mice                                       B. mouse

5. I need a new pair of … .
A. shoe                                       B.  shoes

6. He is married and has two … .
A. child                                       B. children

7. There was a woman in the car with two … .
A. man                                       B. men

8. How much … do you have in your bag?
A. money                                       B. moneys

9. I like your … . Where did you buy it?
A. trousers                                       B. trouser

10. He put on his … and went to bed.
A. pyjama                                       B. pyjamas

Đáp án

Bài 1:

1. D
2. A
3. A
4. A
5. B
6. D
7. A
8. A
9. B
10. C

Bài 2:

1. flowers
2. women
3. glasses
4. mice
5. shoes
6. children
7. men
8. money
9. trousers
10. pyjama

Lời kết

Tóm lại, danh từ trong tiếng Anh là những từ chỉ người, sự vật, sự việc và hiện tượng, từ cụ thể đến trừu tượng. Kiến thức về danh từ là những kiến thức rất cơ bản và quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm chắc. Do đó, sau khi đọc xong bài viết này, bạn đừng quên củng cố và vận dụng kiến thức thường xuyên để có thể ghi nhớ hiệu quả hơn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp