Trạng từ trong tiếng Anh: Từ loại bổ nghĩa được cho cả một mệnh đề! 

  • Ngày đăng
    28/09/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại không thể thiếu khi bạn muốn tô điểm cho câu chữ của mình thêm sinh động hơn. Ví dụ, khi muốn mô tả một chú rùa di chuyển một cách chậm chạp, bạn có thể sử dụng trạng từ “slowly” bổ nghĩa cho động từ “move”: “The turtle moves slowly”. Trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh hơn nữa sự chậm chạp của chú rùa này, bạn có thể bổ sung thêm một trạng từ chỉ mức độ để bổ nghĩa cho trạng từ “slowly”: “The turtle moves very slowly”. 

Hai câu trên là ví dụ về chức năng và cách dùng của trạng từ trong tiếng Anh. Ngoài bổ nghĩa động từ và trạng từ khác, đố bạn biết trạng từ còn bổ nghĩa cho những thành phần nào khác nữa? Hãy cùng Pompom tìm hiểu thêm về trạng từ trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại mô tả cách thức, nơi chốn, thời gian hoặc mức độ diễn ra của một sự việc, hành động nào đó; dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh. 

Ví dụ: He runs too quickly. (Cậu ấy chạy quá nhanh.)

Trạng từ thường kết thúc với đuôi “-ly”; nhưng trong một số trường hợp, trạng từ có cùng dạng với tính từ. 

Ví dụ:

  • dangerously, softly, interestingly,…
  • fast, early, hard,…
Trạng từ trong tiếng Anh là gì
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

2. Cách dùng trạng từ với những thành phần được bổ nghĩa

Như bạn đã đọc ở phần trên, trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh. Với mỗi thành phần bổ nghĩa khác nhau, trạng từ mang những cách dùng và sắc thái nghĩa riêng. Cùng Pompom khám phá ngay sau đây bạn nha!

2.1. Trạng từ bổ nghĩa động từ

Khi đi với động từ, trạng từ có tác dụng mô tả cách thức mà sự việc, hành động diễn ra, thường dùng để trả lời cho câu hỏi “how”. 

Ví dụ: His father speaks loudly to warn him. (Ba anh ta nói lớn tiếng để cảnh báo anh ta.)

Lưu ý: Nếu động từ chính trong câu là động từ nối (tobe, become, look, sound,…), bạn không dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ này. Thay vào đó, bạn cần dùng tính từ theo sau.

Để cung cấp thông tin chi tiết hơn cho động từ, bạn có thể kết hợp nhiều trạng từ với nhau. Tuy nhiên, bạn không nên quá lạm dụng việc này vì có thể khiến câu trở nên dài dòng và khó hiểu. 

Ví dụ: The woman speaks extremely loudly to us. (Người phụ nữ nói cực kì lớn tiếng với chúng tôi.)

2.2. Trạng từ bổ nghĩa tính từ

Khi đi với tính từ, trạng từ diễn tả cường độ/ mức độ của đặc tính mà tính từ thể hiện. Tương tự như khi bổ nghĩa cho động từ, trong câu có thể có nhiều hơn một trạng từ để cùng mô tả tính từ.

Ví dụ

  • My sister’s cooking skill is quite good. (Kỹ năng nấu nướng của em gái tôi khá là tốt.)
  • Mother’s advice is always surprisingly right. (Lời khuyên của mẹ luôn đúng một cách đáng kinh ngạc.)
Cách dùng trạng từ
Cách dùng trạng từ trong tiếng Anh

2.3. Trạng từ bổ nghĩa trạng từ khác

Trạng từ, thường là trạng từ chỉ mức độ, có thể đi với một trạng từ khác trong câu nhằm thể hiện mức độ/ cường độ của trạng từ đó. Bạn có thể dùng nhiều hơn một trạng từ để mô tả, tuy nhiên, cũng như những cách dùng trên, bạn không nên quá lạm dụng quá nhiều trạng từ trong câu vì sẽ khiến câu trở nên dài dòng và khó hiểu.

Ví dụ: Her wedding is coming very soon. (Đám cưới của cô ấy sẽ đến rất sớm.)

2.4. Trạng từ bổ nghĩa cho mệnh đề 

Không chỉ các từ loại nêu trên, trạng từ còn có thể dùng để bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoàn chỉnh, nhằm mô tả cảm nhận chung về thông tin được nhắc đến trong mệnh đề. Trong trường hợp này, trạng từ thường đứng ở đầu câu.

Một số trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề bao gồm: 

  • Generally (Nhìn chung)
  • Fortunately (May mắn thay)
  • Interestingly (Một cách thú vị, hấp dẫn)
  • Accordingly (Do đó, Cho nên)

3. Cách cấu thành trạng từ trong tiếng Anh 

Hầu hết trạng từ đều được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ (adj-ly). Để thêm đuôi “ly” vào tính từ đúng cách, bạn cần ghi nhớ một số quy tắc dưới đây:

Các trường hợp tính từ Quy tắc Ví dụ
Với hầu hết tính từ thêm đuôi “-ly”
  • bad → badly
  • brave → bravely
  • surprising → surprisingly
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-able/ -ible” bỏ “e” và thay bằng “-y”
  • remarkable → remarkably
  • considerable → considerably
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-y” chuyển thành đuôi “-ily”
  • happy → happily
  • angry → angrily
  • ready → readily
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic” chuyển thành đuôi “-ically”
  • optimistic → optimistically
  • dramatic → dramatically
  • historic → historically

Quy tắc biến đổi tính từ thành trạng từ trong tiếng Anh

Lưu ý một số trường ngoại lệ: 

  • Không phải từ nào kết thúc với “-ly” cũng là trạng từ, từ đó có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ.
    Ví dụ: smelly (tính từ), family (danh từ),  multiply (động từ),…
  • Một số trạng từ không có dạng cố định khi vừa có thể là trạng từ vừa là từ loại khác.
    Ví dụ: late, hard -> vừa là trạng từ, vừa là tính từ
Cách chuyển tính từ sang trạng từ trong tiếng Anh
Cách chuyển tính từ sang trạng từ trong tiếng Anh

4. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh 

Trạng từ trong tiếng Anh được chia thành 4 loại dựa theo chức năng và thông tin mà chúng bổ nghĩa, cụ thể: 

Loại trạng từ  Khái niệm Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức 
  • Dùng để diễn tả cách thức sự việc, hành động diễn ra.
  • Chỉ bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động, không bổ nghĩa cho động từ chỉ trạng thái.
  • carefully (một cách cẩn thận)
  • clearly (một cách rõ ràng)
  • gently (một cách nhẹ nhàng)
  • happily (một cách vui vẻ)
  • loudly (một cách ồn ào)
Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Dùng để diễn tả nơi diễn ra sự việc, hành động. 
  • Chủ yếu bổ nghĩa cho động từ.
  • Trả lời cho câu hỏi “where”.
  • here (ở đây)
  • there (ở đó)
  • nearby (gần đây)
  • everywhere (mọi nơi)
  • anywhere (bất kỳ đâu)
Trạng từ chỉ thời gian
  • Dùng để xác định thời gian diễn ra sự việc, hành động. 
  • Chủ yếu bổ nghĩa cho động từ.
  • Trả lời cho câu hỏi “when” và “how often”. 
  • Trạng từ chỉ thời gian bao gồm trạng từ chỉ tần suất, được chia làm 2 loại: xác định (daily, weekly, yearly,…) và không xác định (often, sometimes, rarely,…).
  • today (hôm nay)
  • tonight (tối nay)
  • yesterday (hôm qua)
  • tomorrow (ngày mai)
  • now (ngay bây giờ)
  • since (kể từ)
  • soon (sớm thôi)
  • before (trước khi)
  • after (sau khi)
Trạng từ chỉ mức độ
  • Dùng để diễn tả mức độ của hành động, sự việc. 
  • Bổ nghĩa cho cả động từ, tính từ và trạng từ khác.
  • Trả lời cho câu hỏi “how much” và “what degree”. 
  • absolutely, completely, perfectly, totally (hoàn toàn)
  • extremely, utterly (cực kỳ)
  • too (quá)
  • so, quite, really, very (rất)
  • much, a lot (nhiều)

Các loại trạng từ trong tiếng Anh

Các loại trạng từ trong tiếng Anh
Các loại trạng từ trong tiếng Anh

5. Vị trí của trạng từ trong câu 

Trạng từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy thuộc vào từ loại được bổ nghĩa và phân loại trạng từ trong tiếng Anh. Cùng Pompom khám phá những vị trí của trạng từ ngay nhé.

5.1. Vị trí của trạng từ khi bổ nghĩa cho động từ

Vị trí  Ví dụ
Đầu câu, trước chủ ngữ và cách mệnh đề bằng dấu phẩy. Luckily, we study in the same class. (Thật may mắn, chúng tôi học chung lớp.)
Sau chủ ngữ và trước động từ (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually,…). We often talk about school. (Chúng tôi thường nói chuyện về trường học.)
Sau động từ/ tân ngữ. We will go to school today. (Chúng tôi sẽ đi đến trường vào hôm nay.)

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh khi bổ nghĩa cho động từ

5.2. Vị trí của trạng từ khi bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ khác

Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ khác, chúng thường đứng trước từ mà chúng bổ nghĩa. 

Ví dụ:

  • He drives insanely fast. (Anh ấy lái xe nhanh kinh khủng.)
  • She is really nice. (Cô ấy thật sự rất đáng mến.)

5.3. Vị trí của trạng từ dựa theo phân loại trạng từ

Loại trạng từ Vị trí  Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức Đứng sau bổ nghĩa cho động từ John studies hard. (John học chăm chỉ.)
Trạng từ chỉ nơi chốn Đứng sau bổ nghĩa cho động từ She used to live there. (Cô ấy thường sống ở đó.)
Trạng từ chỉ thời gian
(xác định)
Đứng sau bổ nghĩa cho động từ I’ll leave today. (Tôi sẽ rời đi vào hôm nay.)
Trạng từ chỉ thời gian
(không xác định)
Đứng giữa chủ ngữ và động từ, bổ nghĩa cho động từ They often go for a walk at 5pm. (Họ thường đi bộ vào lúc 5 giờ chiều.)
Trạng từ chỉ mức độ Đứng giữa chủ ngữ và động từ, bổ nghĩa cho động từ We really miss you. (Chúng tôi thật sự nhớ bạn.)
Đứng trước tính từ, bổ nghĩa cho tính từ The weather is very cold. (Thời tiết rất lạnh.)
Đứng trước trạng từ khác và bổ nghĩa cho trạng từ đó He drove slightly fast. (Anh ấy đã chạy hơi nhanh một chút.)

Vị trí của trạng từ dựa theo phân loại trạng từ

6. Luyện tập về trạng từ trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài tập

Bài 1: Điền trạng từ đúng để hoàn thành các câu sau

beautifully very slowly completely well
loudly terribly almost badly quickly

1. He is … late for work.
2. The girl is slow. She walks … .
3. You can see lots of flowers. They are … beautiful.
4. Our teacher is angry. She speaks … at us.
5. My coach seems sad. Our basketball team played … last Friday.
6. Sarah dances … . She’s been taking ballet lessons since she was five years old.
7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar … .
8.
Jack is … upset about losing his keys
9. He … built a house out of straw only in 10 minutes.
10. We didn’t … understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.

Bài 2: Viết lại câu với trạng từ trong ngoặc

1. My friend loves writing letters with me. (also)
2. I was joking to you. (only)
3. Did you enjoy the vacation? (both)
4. Mary watches TV, she prefers reading books. (hardly) (ever)
5. He drives his new car. (carefully)
6. The children play football in the garden. (often)
7. We went to the cinema. (yesterday)
8. John fell off the bike. (almost)
9. Her boyfriend will buy her some flowers. (probably)
10. My uncle is moving to NYC soon. (definitely)

Đáp án

Bài 1: 

1. almost
2. slowly
3. very
4. loudly
5. badly
6. beautifully
7. well
8. terribly
9. quickly
10. completely

Bài 2:

1. My friend also loves writing letters with me.
2. I was only joking to you.
3. Did you both enjoy the vacation?
4. Mary hardly ever watches TV, she prefers reading books.
5. He drives his new car carefully.
6. The children often play football in the garden.
7. We went to the cinema yesterday.
8. John almost fell off the bike.
9. Her boyfriend will probably buy her some flowers.
10. My uncle is definitely moving to NYC soon.

Lời kết

Thông qua bài viết, Pompom đã tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất về trạng từ trong tiếng Anh. Có thể nói, cách dùng trạng từ không quá khó. Dù vậy, bạn cũng không nên chủ quan mà hãy thường xuyên ôn luyện và thực hành kiến thức để có thể ghi nhớ tốt hơn, đồng thời sử dụng từ loại này thành thạo hơn bạn nha. Chúc bạn học tốt!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp