IELTS Speaking về ngày 8/3: Bạn cần nói những thông tin gì?

  • Ngày đăng
    10/03/2024
  • Tác giả
    Pom Pom

Ngày Quốc tế Phụ nữ thường được nhắc đến như một đề tài con của chủ đề “Festival”, một trong những chủ đề rất phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Nếu bạn chọn ngày lễ này để trình bày trong phần thi IELTS Speaking của mình, một vốn từ vựng liên quan sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc hơn. 

Trong bài viết dưới đây, Pompom sẽ tổng hợp “tất tần tật” những kiến thức bạn cần nắm khi làm bài thi IELTS Speaking về ngày 8/3, bao gồm từ vựng quan trọng, ý tưởng và bài mẫu tham khảo. Cùng ghi chú lại ngay bạn nha!

Đọc thêm:4 lời khuyên nhỏ nhưng có võ từ POMPOM giúp bạn “vượt ải” IELTS Speaking

1. Thông tin cần nêu trong bài IELTS Speaking về ngày 8/3

Ngày 8/3 hằng năm là dịp tôn vinh những đóng góp và thành tựu của phụ nữ trên toàn thế giới. Mỗi quốc gia có những hoạt động khác nhau để kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ. Tại Việt Nam, ngoài những sự kiện lớn do các đoàn thể thực hiện, mỗi cá nhân cũng thể hiện tình cảm và sự biết ơn của mình dành cho những người phụ nữ xung quanh thông qua những cành hoa tươi, những món quà ý nghĩa và lời chúc đầy yêu thương.

Vậy, ngày 8/3 trong bạn gắn liền với những hình ảnh gì? Bạn có thể trình bày về ngày 8/3 trong bài IELTS Speaking thể nào? Cùng Pompom tìm hiểu chi tiết hơn ở phần tiếp theo nhé!

Thông tin sơ lược về ngày 8/3
Thông tin sơ lược về ngày 8/3

2. Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3

Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Anh là International Women’s Day. Nhắc đến ngày này, bạn nghĩ đến những gì? Hãy để Pompom gợi ý nhanh cho bạn một vài ý tưởng thông qua các bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé! Bạn có biết những từ vựng quen thuộc để nói về người phụ nữ mình yêu mến trong tiếng Anh là gì không? Để giúp bạn tự tin miêu tả phái nữ xung quanh, Pompom sẽ gửi đến bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Quốc Tế Phụ nữ 8/3 theo nhóm như sau.

2.1. Từ vựng tiếng Anh về những người phụ nữ trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh về những người phụ nữ trong gia đình
Từ vựng Phiên âm  Nghĩa Tiếng Việt
Aunt  /ænt/
Daughter  /ˈdɑːtə/ Con gái
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Granddaughter  /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ Cháu gái
Mother  /ˈmʌðər/ Mẹ
Niece /niːs/ Cháu gái
Older sister  /əʊldɚ ˈsɪs.tɚ/ Chị gái
Younger sister  /jʌŋɚ ˈsɪs.tɚ/ Em gái

2.2. Từ vựng tiếng Anh về nét đẹp của người phụ nữ

Từ vựng tiếng Anh về nét đẹp của người phụ nữ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ Yêu kiều, đáng yêu
Attractive  /əˈtræk.tɪv/ Lôi cuốn, hấp dẫn
Angelic /ænˈdʒelɪk/ Hiền dịu, tốt bụng như thiên thần
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Xinh đẹp
Brave  /breɪv/ Dũng cảm
Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ Đảm đang
Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ Duyên dáng
Elegance /ˈel.ə.ɡəns/ Thanh lịch, duyên dáng
Generous  /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ Đẹp lộng lẫy
Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Lịch sự, tử tế
Lovely /ˈlʌv.li/ Đáng yêu
Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/ Kiên cường
Sexy /ˈseksi/ Quyến rũ
Skillful /skɪl/ Khéo léo
Smart  /smɑːrt/  Thông minh
Tidy /ˈtaɪ.di/ Ngăn nắp, gọn gàng

2.3. Những món đồ cần thiết của người phụ nữ tiếng Anh là gì?

Những món đồ cần thiết của người phụ nữ tiếng Anh là gì?
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Dress /dres/ Đầm
Handbag  /hændbæg/ Túi xách
High heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót
Jewellery /ˈdʒuːəlri/ Trang sức
Lingerie /’lænʒəri/ Nội y
Lipstick /ˈlɪpstɪk/ Son môi
Make-up /ˈmeɪk ʌp/ Đồ trang điểm
Mirror /ˈmɪrər/ Gương 
Perfume /pərˈfjuːm/ Nước hoa
Shoe /ʃuː/ Giày
Shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
Skirt /skɜːt/ Chân váy
Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/ Kính mát
Sun cream /ˈsʌn kriːm/ Kem chống nắng
Tampon /ˈtæmpɑːn/ Băng vệ sinh
Từ vựng liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ
Từ vựng liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ

2.4. Những từ vựng khác liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ

Những từ vựng khác liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
International Women’s Day  Ngày Quốc tế Phụ nữ
Feminism  Chủ nghĩa Nữ quyền
Women’s rights Quyền lợi của phụ nữ
Gender equality Bình đẳng giới tính
Empowerment  Tôn lên quyền lực, quyền tự quyết
Sisterhood  Tình cảm chị em, đoàn kết nữ giới
Inclusivity  Sự hòa nhập, không kỳ thị
Advocate Người ủng hộ, người bênh vực
Women’s health Sức khỏe phụ nữ
Gender stereotypes Định kiến giới tính
Women’s education Giáo dục phụ nữ
Female empowerment Tôn lên quyền lực, quyền tự quyết của nữ giới
Glass ceiling Rào cản vô hình cho phụ nữ trong công việc
Women’s liberation  Giải phóng phụ nữ
Female solidarity Sự đoàn kết của nữ giới

2.5. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Phụ nữ

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Phụ nữ
Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
A woman of means Một người phụ nữ không có gì ngoài tiền This expensive item was probably owned by a woman of means(Món đồ đắt tiền này có lẽ thuộc sở hữu của một người phụ nữ giàu có.)
A woman for all seasons Một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn As a champion of gender equality, Anne is a woman for all seasons. (Là người đấu tranh cho sự bình đẳng giới, Anne là phụ nữ tài sắc vẹn toàn.)
A woman of her words Một người phụ nữ đáng tin cậy Mrs. Jane is a woman of her words. (Cô Jane là một người phụ nữ đáng tin cậy.)
A woman of few words Một người phụ nữ tinh tế, cẩn trọng Mary is a young woman of few words. (Mary là một người phụ nữ trẻ cẩn trọng.)
A self-made woman Một người phụ nữ tự lập, có thể tự làm mọi thứ This lovely lady began to sing at age 7 and built her career like a self-made woman. (Cô bé đáng yêu này bắt đầu đi hát vào năm 7 tuổi và tự dựng nên sự nghiệp của mình như một người phụ nữ tự lập.)
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Phụ nữ
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Phụ nữ

3. Ý tưởng bài IELTS Speaking về ngày 8/3

Phần trên đã tổng hợp tương đối đầy đủ những từ vựng cần thiết để bạn áp dụng vào bài thi IELTS Speaking về ngày 8/3. Vậy, những từ vựng này sẽ “xuất hiện” trong bài thi IELTS Speaking của bạn thế nào? Mời bạn cùng Pompom tham khảo những bài mẫu dưới đây.

3.1. Câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến ngày 8/3

Câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến ngày 8/3
Câu hỏi  Trả lời
To what extent has the traditional female role changed in the last 20 years? 

(Vai trò truyền thống của phụ nữ đã thay đổi như thế nào trong 20 năm qua?)

From my personal perspective, the most significant change is that, the role of homemakers is no longer of women, and that of breadwinner belongs to men no more. In other words, even though prejudices and stereotypes about gender roles still exist, the ladies are now free to explore and develop themselves at will. For instance, they can be doctors, engineers or entrepreneurs, which used to be exclusively for men.

(Theo quan điểm cá nhân tôi, điều thay đổi rõ rệt nhất là vai trò nội trợ không còn thuộc về phụ nữ, và vai trò trụ cột gia đình không còn thuộc về nam giới nữa. Nói cách khác, dù những định kiến ​và khuôn mẫu ​về vai trò giới tính vẫn còn tồn tại nhưng giờ đây các quý cô được tự do khám phá và phát triển bản thân theo ý muốn của mình. Chẳng hạn như là họ có thể là bác sĩ, kỹ sư hoặc doanh nhân, những công việc trước đây chỉ dành riêng cho nam giới.)

In your country are the responsibilities of a mother the same as the responsibilities of a father to their families?

(Ở đất nước của bạn, trách nhiệm của người mẹ cũng giống như trách nhiệm của người cha đối với gia đình không?)

As I mentioned, the outdated beliefs are still there in some cases. It means that the old Asian traditions still put a lot of pressure on the shoulders of wives and mothers. For example, they have to bear the burden of taking care of children and doing housework without any help. In some circumstances, a mother is also the breadwinner of the family, which is heart-breaking. In my opinion, the responsibilities of a mother outweigh those of a father.

(Như những gì tôi đã đề cập, những niềm tin lỗi thời vẫn còn đó trong một số trường hợp. Điều đó có nghĩa là những truyền thống lâu đời của người châu Á vẫn đặt rất nhiều áp lực lên vai những người vợ, người mẹ. Chẳng hạn, họ phải chịu gánh nặng chăm sóc con cái và làm việc nhà mà không có sự giúp đỡ nào. Trong một số hoàn cảnh, người mẹ còn là trụ cột của gia đình, điều đó thật đau lòng. Theo tôi, trách nhiệm của một người mẹ lớn hơn trách nhiệm của một người cha.)

Are men and women equal in ability and intelligence?

(Nam giới và nữ giới có bình đẳng về năng lực và trí tuệ không?)

Frankly speaking, yes, but only relatively. I say so because it’s only true for the case of intelligence because it has nothing to do with genders. A smart boy and a smart girl are all the same. But for the other aspects, there is a whole different story. For example, in terms of raw physical strength, males are genetically superior compared to females. Similarly, women’s abilities to do tasks requiring delicacy remarkably exceed those of men.

(Thẳng thắn mà nói thì, có, nhưng chỉ tương đối thôi. Tôi nói vậy vì nó chỉ đúng với trường hợp về trí thông minh và không liên quan gì đến giới tính. Một chàng trai thông minh và một cô gái thông minh đều giống nhau. Nhưng đối với các khía cạnh khác lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Ví dụ, xét về thể lực, nam giới vượt trội về mặt di truyền hơn so với nữ giới. Tương tự, khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi sự tinh tế của phụ nữ vượt trội đáng kể so với nam giới.)

Who is a female leader you would like to meet? 

(Nữ lãnh đạo bạn muốn gặp là ai?)

We are living in the world which is led by an increasing number of female leaders. Still, the individual I want to talk about is Angela Merkel, who is currently the Chancellor of Germany.

As I mentioned, she is the current Chancellor, or Prime Minister of Germany. Also, she is known as the leader of the European Union and described as the world’s most powerful woman. Personally, I am fascinated by the fact that she is called “The Woman of Steel”.

(Chúng ta đang sống trong một thế giới được mà càng ngày càng nhiều nữ lãnh đạo. Tuy nhiên, người tôi muốn nói đến là Angela Merkel, hiện đang là Thủ tướng Đức.

Như tôi đã đề cập, bà ấy là Thủ tướng hiện tại của Đức. Ngoài ra, bà còn được biết đến là nhà lãnh đạo của Liên minh châu Âu và được mô tả là người phụ nữ quyền lực nhất thế giới. Cá nhân tôi bị mê hoặc bởi việc bà ấy được mệnh danh là “Người đàn bà thép”.)

What does she do? 

(Cô ấy làm gì?)

Angela Merkel is an impactful politician who has huge influences on the international political, economic and environmental issues. Interestingly, not many people know that she initially started her career as a trained physicist before stepping into the field of politics. More importantly, she even earned herself a Doctor of Philosophy Degree in 1986.

(Angela Merkel là một chính trị gia có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề trên quốc tế như chính trị, kinh tế và môi trường. Điều thú vị là không nhiều người biết rằng ban đầu bà bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một nhà vật lý được đào tạo bài bản trước khi bước chân vào lĩnh vực chính trị. Quan trọng hơn, bà thậm chí còn lấy được bằng Tiến sĩ Triết học vào năm 1986.)

What does she look like?

(Cô ấy trông như thế nào?)

Angela Merkel is a senior lady with sophisticated attributes. She is often depicted as an intelligent, determined and strong-willed individual whose leadership is rarely questioned. I don’t say that she is always right, for her decisions sometimes raise controversies and disputes. However, no one can deny her contribution to the European development in particular and the international growth in general.

(Angela Merkel là một quý bà cao cấp đầy tinh tế. Bà thường được miêu tả là một cá nhân thông minh, quyết đoán và có ý chí mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo hiếm khi bị nghi ngờ. Tôi không nói rằng cô ấy luôn đúng, vì những quyết định của cô ấy đôi khi gây ra tranh cãi và tranh chấp. Tuy nhiên, không ai có thể phủ nhận sự đóng góp của bà cho sự phát triển của châu Âu nói riêng và tăng trưởng quốc tế nói chung.)

Ý tưởng bài IELTS Speaking về ngày 8/3
Ý tưởng bài IELTS Speaking về ngày 8/3

3.2. Một số câu hỏi IELTS Speaking khác về ngày 8/3

Đến đây, có lẽ bạn đã phần nào nắm trong tay những từ vựng, ý tưởng và cách diễn đạt để nói về ngày 8/3 trong bài thi IELTS Speaking. Phần dưới đây sẽ là một số câu hỏi mở rộng kèm bài tập từ vựng giúp bạn có cơ hội thực hành và củng cố toàn bộ kiến thức đã học. Cùng luyện tập ngay nhé!

Một số câu hỏi IELTS Speaking khác về ngày 8/3
Câu hỏi  Nghĩa tiếng Việt
Is it possible for women to join the army in your country? Phụ nữ có thể tham gia quân đội ở nước bạn không?
Are there more male or female managers and executives? Why do you think this is? Có nhiều nhà quản lý và điều hành nam hay nữ hơn? Tại sao bạn nghĩ rằng đây là?
What jobs do men do and women not do in your country? Những công việc nào chỉ có đàn ông làm và phụ nữ không làm ở nước bạn?
Is it common for women and men to take part in sporting activities? Việc phụ nữ và nam giới tham gia các hoạt động thể thao có phổ biến không?
What things can either men or women do that the other cannot do and why? Đàn ông hay phụ nữ có thể làm những việc gì mà người kia không thể làm và tại sao?
In your country are the responsibilities of a mother the same as the responsibilities of a father to their families? Ở đất nước của bạn, trách nhiệm của người mẹ có giống như trách nhiệm của người cha đối với gia đình không?
Are more teachers female or male in your country? Ở nước bạn có nhiều giáo viên nữ hay nam hơn?
Is it compulsory for men to join the army in your country? Ở nước bạn có bắt buộc nam giới phải tham gia quân đội không?
What behaviors are deemed as appropriate for men but inappropriate for women? Những hành vi nào được coi là phù hợp với nam giới nhưng không phù hợp với phụ nữ?
What habits are deemed as appropriate for men but inappropriate for women? Những thói quen nào được coi là phù hợp với nam giới nhưng không phù hợp với phụ nữ?
What are the responsibilities of a father/mother in a family? Trách nhiệm của người cha/mẹ trong gia đình là gì?
What jobs are deemed as appropriate for men but inappropriate for women? Những công việc nào được coi là phù hợp với nam giới nhưng không phù hợp với nữ giới?
Are men and women equal in ability and intelligence? Nam giới và nữ giới có bình đẳng về năng lực và trí tuệ không?
Are more doctors female or male in your country? Ở nước bạn có nhiều bác sĩ là nam hay là nữ? 
Are more professional musicians female or male in your country? Ở nước bạn có nhiều nhạc sĩ chuyên nghiệp là nam hay nữ?

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc tế Phụ nữ 8/3 (có đáp án)

Bài tập 

Bài 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống

lipstick
tambon
mirror
make-up
short
skirt
sun cream
sunglasses

1. I always bring my … on the vacation to the beach.
2. Hey! I really like your … .What shade is it?
3. Excuse me, do you have any … with you? I am having my period now.
4. Anne, you look gorgeous today. Do you use any …?
5. Can you lend me your … . I need to check my face.
6. What do you prefer? A … or a …
7. … is a must-have item for everyone in summer.

Bài 2: Nối từ vựng tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt phù hợp ở cột B

A B
1. Feminism  a. Tình cảm chị em, đoàn kết nữ giới
2. Women’s rights b. Sự đoàn kết của nữ giới
3. Sisterhood  c. Sự hòa nhập, không kỳ thị
4. Inclusivity  d. Rào cản vô hình cho phụ nữ trong công việc
5. Women’s education e. Quyền lợi của phụ nữ
6. Glass ceiling f. Giáo dục phụ nữ
7. Women’s liberation  g. Giải phóng phụ nữ
8. Female solidarity h. Chủ nghĩa Nữ quyền

Bài 3: Điền vai trò phù hợp vào chỗ trống
1. My mother’s sister is my … .
2. My father’s daughter is my … .
3. My sister’s daughter is my … .
4. My aunt’s son or daughter is my … .
5. My father’s sister is my … .
6. My father’s mother is my … .

Đáp án

Bài 1:
1. Sunglasses
2. lipstick
3. tambon
4. make-up
5. mirror
6. short/ skirt
7. Sun cream

Bài 2:
1. h
2. e
3. a
4. c
5. f
6. d
7. g
8. b

Bài 3:
1. My mother’s sister is my aunt.
2. My father’s daughter is my sister.
3. My sister’s daughter is my niece.
4. My aunt’s son or daughter is my cousin.
5. My father’s sister is my aunt.
6. My father’s mother is my grandma.

Lời kết

Bên trên là những kiến thức bạn có thể tham khảo và áp dụng trong bài thi IELTS Speaking về chủ đề 8/3. Pompom hy vọng bài viết trên có thể giúp cho bạn tự tin hơn trong bài thi của mình và hiểu thêm về ngày lễ Quốc tế Phụ nữ. Happy Women’s Day!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp