IELTS Speaking chủ đề “Christmas”: 50+ từ vựng và cách nói về Giáng Sinh trong bài thi Speaking

  • Ngày đăng
    23/12/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Lễ Giáng Sinh, hay những dịp lễ hội nói chung, là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking. Nhân dịp Giáng Sinh cận kề, Pompom xin gửi đến bạn một món quà tuy nhỏ nhưng lại mang ý nghĩa vô cùng to lớn. Đó là bộ 50+ từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề “Christmas” được gợi ý trong bài viết này. Đừng quên lưu về và luyện tập ngay bạn nha!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Christmas” 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Christmas”
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Christmas”

1.1. Từ vựng chung về ngày Giáng Sinh

Giáng Sinh là một lễ hội lớn trên toàn thế giới, đặc biệt là đối với người theo đạo Thiên Chúa. Ngày lễ này gắn liền với hình ảnh ông già Noel mặc đồ đỏ, các yêu tinh nghịch ngợm và những chú tuần lộc kéo xe trượt tuyết chứa đầy quà tặng. Bạn có biết tên gọi của những nhân vật này trong tiếng Anh là gì không? Cùng Pompom “giải mã” qua bảng dưới đây nhé!

Từ vựng chung về ngày Giáng Sinh trong tiếng Anh
Từ vựng  Phiên âm  Nghĩa của từ
Boxing day /ˈbɒksɪŋ deɪ/ ngày đầu tiên sau Giáng Sinh, ngày mở quà 
Carol  /ˈkærəl/ bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Giáng Sinh
Church  (tʃɜːtʃ) nhà thờ
Christmas Eve /ˌkrɪsməs ˈiːv/ đêm Giáng Sinh 24/12
Elf  /elf/ yêu tinh
Feast /fiːst/ bữa tiệc
Fireplace /’faɪə.pleɪs/ lò sưởi
Reindeer  /ˈreɪndɪr/ tuần lộc
Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/ ông già Noel
Sled/ Sleigh (sled) / (sleɪ) xe trượt tuyết
Wassail  /ˈwɒseɪl/ tiệc uống rượu chúc mừng Giáng Sinh
Wrapping paper /ˈræpɪŋ/ giấy gói quà

1.2. Những món ăn đặc trưng vào dịp Giáng Sinh

Nhắc đến lễ hội không thể không nhắc đến các món ăn đặc trưng của dịp lễ hội đó. Vậy có các món ăn nào thường được thưởng thức vào ngày Giáng Sinh?

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn truyền thống dịp Giáng Sinh
Từ vựng  Phiên âm  Nghĩa của từ
Candy cane /ˈkændi keɪn/ kẹo hình gậy
Cookie /ˈkʊki/ bánh quy
Eggnog  /ˈeɡ.nɑːɡ/ rượu trứng
Gingerbread man  /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ bánh quy gừng hình người
Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ socola nóng
Mince pie /ˌmɪns ˈpaɪ/ bánh thịt băm
Oven-roasted turkey/ chicken  /ˈʌvn-ˈrəʊstɪd ˈtɜːki/ ˈʧɪkɪn/ Gà tây đút lò/ Gà đút lò
Pudding /ˈpʊdɪŋ/ bánh Pudding
Turkey  /ˈtɜːki/ gà Tây
Yule log  /’ju:l lɔg/ bánh kem hình khúc cây

1.3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng Sinh

Một dịp lễ tưng bừng, rộn ràng như Giáng Sinh không thể thiếu những món đồ trang trí đầy màu sắc sặc sỡ. Chắc hẳn bạn đang nghĩ đến hình ảnh cây thông Noel, nến, đèn, trái châu,… đúng không? Cùng Pompom tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về những món đồ trang trí Giáng Sinh ngay sau đây:

Từ vựng tiếng Anh về đồ trang trí Giáng Sinh
Từ vựng  Phiên âm  Nghĩa của từ
Bell  /bel/ chuông
Candle  /ˈkændəl/ nến
Christmas card  /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ thiệp Giáng Sinh
Christmas stocking   /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ tất Giáng Sinh 
Christmas tree/pine  / ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ cây thông Noel
Fairy lights /’fer.i laɪts/ đèn nháy
Gift/ Present /ɡɪft/ /ˈpreznt/ quà tặng
Mistletoe  /ˈmɪsəltoʊ/ cây tầm gửi
Ornament /’ɔ:nəmənt/ vật trang trí treo trên cây thông Giáng Sinh
Pine cone /ˈpaɪn kəʊn/ quả thông
Ribbon   /ˈrɪbən/ dây ruy băng
Scarf /skɑ:rf/  khăn choàng
Snowflake  /’snəʊ.fleɪk/ bông tuyết
Snowman /’snoumən/ người tuyết
Spruce  /spruːs/  cây tùng
Tinsel  /ˈtɪn.səl/  dây kim tuyến
Wreath  /riθ/  vòng hoa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Christmas”
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Christmas”

1.4. Một số cụm từ về Giáng Sinh trong tiếng Anh

Ngoài những từ vựng đơn lẻ, dưới đây là những cụm từ thường gặp nhân dịp Giáng Sinh. Hãy cùng Pompom xem qua những cụm từ dưới đây để cảm nhận được không khí tưng bừng, ấm áp của mùa lễ hội này bạn nhé!

Một số cụm từ về Giáng Sinh trong tiếng Anh
Từ vựng  Nghĩa của từ
A great Christmas Giáng Sinh an lành
Season of love and happiness mùa của tình yêu & hạnh phúc
Take the wishes of happiness dành lời chúc hạnh phúc
To celebrate the day ăn mừng ngày này
To capture the moment bắt trọn khoảnh khắc
To raise a glass or two nâng ly chúc mừng
Traditional holiday lễ hội truyền thống

1.5. Gợi ý lời chúc nhân dịp Giáng Sinh

Cũng như những dịp lễ hội khác trong năm, Giáng Sinh là một dịp lý tưởng để bạn bày tỏ tình cảm với những người thân yêu thông qua những món quà và lời chúc ý nghĩa. Nếu bạn vẫn chưa có ý tưởng cho câu chúc Giáng Sinh của mình, Pompom xin gợi ý đến bạn những lời chúc tiếng Anh dưới đây. Năm nay, hãy thử “đổi gió” bằng câu chúc ở một ngôn ngữ khác để gây ấn tượng với đối phương bạn nhé! 

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh
Câu chúc Nghĩa của từ
May your Christmas be also as special and unique as you are! Merry Christmas!  Chúc Giáng Sinh của bạn cũng đặc biệt và tuyệt vời như bạn vậy! Giáng Sinh vui vẻ!
The gift of affection. The gift of peace. The gift of joy. I hope you receive all of these for Christmas. Món quà của tình cảm, yên bình và niềm vui. Tôi hy vọng bạn nhận được tất cả những món quà này nhân dịp Giáng Sinh.
Merry Christmas to someone who makes me happier than the biggest gift under the tree, sweeter than a candy cane, and warmer than a cup of hot chocolate! Chúc bạn một Giáng Sinh an lành, người khiến tôi hạnh phúc hơn cả việc nhận một món quà lớn dưới gốc cây, ngọt ngào hơn cây kẹo gậy và ấm áp hơn cả cốc sôcôla nóng!
Best wishes for a joyous Christmas filled with love, happiness and prosperity! Gửi bạn những lời chúc tốt lành cho một mùa Giáng Sinh tràn ngập tình yêu, hạnh phúc và sự thịnh vượng!
Happy Holidays! I hope all of your Christmas wishes come true. Ngày lễ vui vẻ nhé! Tôi chúc những điều ước Giáng Sinh của bạn sẽ thành hiện thực.
Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh
Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh

2. Bài mẫu Speaking chủ đề “Christmas” 

2.1. Speaking Part 1: Talk about “Christmas”

Bài mẫu Speaking Part 1: Talk about “Christmas”
Câu hỏi Câu trả lời
Did you believe in Santa Claus when you were a child? 

(Khi bạn còn nhỏ, bạn có tin vào ông già Nô-en không?)

Yes/No, I received gifts for every Christmas from my parents/Santa Claus; when I was a child; He is just from stories/ books/novels; I thought that I saw Santa Claus when I was small; I prepared socks and put them in the head of my bed. 

(Có/Không; Tôi nhận được quà vào mỗi dịp Giáng Sinh từ bố mẹ/ông già Noel; khi tôi còn nhỏ; Ông ấy chỉ đến từ truyện/sách/tiểu thuyết; Tôi nghĩ rằng tôi đã nhìn thấy ông già Noel khi còn nhỏ; Tôi chuẩn bị tất và đặt chúng ở đầu giường.

Did you enjoy last Christmas? 

(Bạn có tận hưởng ngày Giáng Sinh vừa qua không?)

Yes/No ; I really love previous Christmas events because … ; I almost forgot about this because …; I spent all my Christmas day and evening with my family/friends; As far as I remember, I had to work on Christmas day; I lived far from home so I got homesick on that day. 

(Có/Không ; Tôi thực sự yêu thích sự kiện Giáng Sinh trước đó vì … ; Tôi gần như quên mất điều này bởi vì…; Tôi đã dành cả ngày và buổi tối Giáng Sinh cho gia đình/bạn bè của mình; Theo như tôi nhớ thì tôi phải làm việc vào ngày Giáng Sinh; Tôi sống xa nhà nên ngày đó tôi rất nhớ nhà.)

Do you donate something (money, clothes…) to charities? 

(Bạn có gửi từ thiện thứ gì không?)

Yes/No; I collected my unused stuff in my room; I gave some old books to a social organization near my home; I don’t really often give money or things to people but I’d like to join social activities in some special events and help out unlucky people. 

(Có/Không; Tôi thu dọn những thứ không dùng đến vào phòng mình; Tôi đã tặng một số cuốn sách cũ cho một tổ chức xã hội gần nhà; Tôi thực sự không thường xuyên đưa tiền hay đồ vật cho mọi người nhưng tôi muốn tham gia các hoạt động xã hội trong một số sự kiện đặc biệt và giúp đỡ những người không may mắn.)

Do you enjoy singing Christmas songs? 

(Bạn có thích hát nhạc Giáng Sinh không?)

Yes/No; I like to sing the song “Jingle bells”; I often listen to Christmas music and sing with the lyrics in my notebook; I love to listen and sometimes I sing the chorus part of the song. 

(Có/Không; Tôi thích hát bài “Jingle bells”; Tôi thường nghe nhạc Giáng Sinh và hát theo lời bài hát trong sổ tay của mình; Tôi thích nghe và đôi khi tôi hát phần điệp khúc của bài hát.)

Do you have a Christmas tree? 

(Bạn có thích cây thông Noel không?)

Yes/No ; I will buy a small one this Christmas; I don’t often buy a Christmas tree because … ; I just often make some gift cards and paint Christmas trees on them; sometimes I make Christmas cards with pop-up Christmas trees. 

(Có/Không ; Tôi sẽ mua một cái nhỏ vào Giáng Sinh này; Tôi không thường xuyên mua cây thông Noel vì… ; Tôi chỉ thường làm một số thiệp quà tặng và vẽ cây thông Noel lên đó; đôi khi tôi làm thiệp Giáng Sinh với những cây thông Giáng Sinh bật lên.)

Do you know the history of Christmas? 

(Bạn có biết về lịch sử của ngày Giáng Sinh không?)

Yes/No; I have heard some stories about the birth of Jesus; I read some articles saying about the history of Christmas; I know nothing; I am not a Christian so…

(Có/Không; Tôi đã nghe một số câu chuyện về sự ra đời của Chúa Giêsu; Tôi đọc một số bài báo nói về lịch sử Lễ Giáng Sinh; Tôi không biết gì cả; Tôi không phải là người theo đạo Thiên chúa nên…..;) 

Do you usually put up Christmas decorations in your house? (Do you usually decorate your home?) 

(Bạn có thường trang trí nhà cửa bằng đồ Giáng Sinh không?)

Yes/No; I often paint the gate with white color and decorate the front doors with some snow symbols; I often prepare some flashing lights and hang over the desk in the guest room; I work all Christmas day so I have no time for it ; I don’t often have time to decorate my house but I will clean up everything in my room. 

(Có/Không; Tôi thường sơn cổng màu trắng và trang trí cửa trước bằng một số biểu tượng tuyết; Tôi thường chuẩn bị sẵn vài chiếc đèn nhấp nháy và treo trên bàn làm việc trong phòng khách; Tôi làm việc cả ngày Giáng Sinh nên không có thời gian cho việc đó; Tôi thường không có thời gian để trang trí nhà cửa nhưng tôi sẽ dọn dẹp mọi thứ trong phòng.)

2.2. Bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề “Christmas” 

Đề bài: Describe a public holiday celebrated in your country. (Hãy mô tả một kỳ nghỉ được tổ chức ở đất nước của bạn.)

  • When it is celebrated? (Nó được tổ chức khi nào?)
  • Why it is celebrated? (Tại sao nó được tổ chức?)
  • What people do on that day? (Mọi người làm gì vào ngày này?)
  • What you do on that day? (Bạn làm gì vào ngày này?)
Bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề “Christmas” 
Bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề “Christmas”

Bài mẫu:

The national holiday I feel like telling you about the most is Christmas. Basically, it is a religious festival celebrated by Christians to commemorate the birth of Jesus Christ on the 24th and 25th of December every year.

(Ngày lễ toàn quốc mà tôi muốn kể với bạn nhất là lễ Giáng Sinh. Về cơ bản, đây là một lễ hội tôn giáo được người theo đạo Thiên chúa tổ chức để kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu Kitô vào ngày 24 và 25 tháng 12 hàng năm.)

 

Even though there has never been a recognized national celebration for it in Vietnam, people can freely go to churches and cathedrals either in the morning or the early evening on Christmas. No one is supposed to take a day off from work. Even students of all ages are expected to go to school those two days.

(Mặc dù chưa bao giờ có một lễ kỷ niệm quốc gia được công nhận ở Việt Nam, nhưng mọi người có thể tự do đến nhà thờ và thánh đường vào buổi sáng hoặc đầu giờ tối vào dịp Giáng Sinh. Không ai được phép nghỉ làm một ngày. Ngay cả học sinh ở mọi lứa tuổi cũng phải đến trường trong hai ngày đó.)

 

Nonetheless, many opinions have been heard saying that the week of Christmas should be the most enjoyable time of the year. First of all, it has the nicest weather condition. Secondly, streets that run through the Christian neighborhoods around the city I live in are seen in full of gripping colorful decorations including Christmas trees, Santa Claus, fake snow, snowmen, fairy lights, tinsels, and wreaths. Moreover, cheerful melodies of familiar  Christmas songs spread across those communities.

(Tuy nhiên, nhiều ý kiến ​​đã được nghe nói rằng tuần lễ Giáng Sinh nên là thời điểm thú vị nhất trong năm. Trước hết, nó có điều kiện thời tiết đẹp nhất. Thứ hai, những con phố chạy qua các khu dân cư theo đạo Cơ đốc xung quanh thành phố nơi tôi sống được trang trí đầy đủ các đồ trang trí đầy màu sắc hấp dẫn bao gồm cây thông Noel, ông già Noel, tuyết giả, người tuyết, đèn cổ tích, dây kim tuyến và vòng hoa. Hơn nữa, những giai điệu vui tươi của những bài hát Giáng Sinh quen thuộc đã lan tỏa khắp các cộng đồng đó.)

 

For me personally, Christmas may not be a national holiday in our home country, but it has long become an excellent occasion to spend some precious time hanging around our beloved family members and close friends, exchanging gifts with them, and taking lots of memorable photos.

(Đối với cá nhân tôi, Giáng Sinh có thể không phải là một ngày lễ quốc gia ở quê hương, nhưng từ lâu nó đã trở thành một dịp tuyệt vời để chúng ta dành chút thời gian quý báu bên những người thân trong gia đình và bạn bè thân yêu, trao đổi quà tặng với họ và chụp thật nhiều bức ảnh đáng nhớ.)

2.3. Speaking Part 3: Talk about “Christmas”

Bài mẫu Speaking Part 3: Talk about “Christmas”
Câu hỏi Câu trả lời
Do you think Christmas has become a very popular holiday in many countries? 

(Bạn có nghĩ rằng Giáng Sinh đã trở thành một ngày lễ rất phổ biến ở nhiều quốc gia?)

As far as I’m concerned, Christmas used to be a religious day for Catholics when believers celebrated to welcome Jesus Christ. However, after thousands of years, almost every nation considers this day an occasion for people to let their hair down after long days of working hard. Take Vietnam as an example, these days, young people really expect the day to come and put on their best outfits to walk down on the street and enjoy the festive moments.

(Theo như tôi được biết, Giáng Sinh từng là ngày tôn giáo của người Công giáo khi các tín đồ tổ chức lễ đón Chúa Giê-su. Tuy nhiên, sau hàng nghìn năm, hầu như dân tộc nào cũng coi ngày này là dịp để mọi người vui vẻ sau những ngày dài làm việc mệt mỏi. Lấy Việt Nam làm ví dụ, những ngày này, các bạn trẻ thực sự mong đợi ngày Giáng Sinh sớm đến và khoác lên mình những bộ cánh đẹp nhất để xuống phố và tận hưởng những giây phút của lễ hội.)

Why do you think Christmas has become so popular? 

(Bạn nghĩ lý do tại sao Giáng Sinh lại trở nên phổ biến như vậy?)

As far as I am concerned, this holiday takes place in the very cold winter when almost no festival or event can be held. Thus, people are so eager to have one for the long and boring winter, so Christmas is something extraordinary for them. Second, the day holds a special meaning in terms of not only religion but also family’s relationship. What I mean is that this special time of the year is when members are gathered from all over the world to sit down and have dinner together, which really tightens the bond between generations. 

(Theo như những gì tôi được biết, ngày lễ này diễn ra vào mùa đông rất lạnh khi hầu như không có lễ hội hay sự kiện nào có thể được tổ chức. Vì vậy, mọi người rất háo hức có một cái cho mùa đông dài và buồn tẻ, vì vậy Giáng Sinh là một điều gì đó phi thường đối với họ. Thứ hai, ngày này có một ý nghĩa đặc biệt không chỉ về mặt tôn giáo mà còn về mối quan hệ của gia đình. Ý tôi muốn nói là thời điểm đặc biệt này trong năm chính là khi các thành viên từ khắp nơi trên thế giới tụ tập lại để ngồi xuống và ăn tối cùng nhau, điều này thực sự thắt chặt tình cảm giữa các thế hệ.)

3. Bài tập từ vựng chủ đề “Christmas” 

Bài tập: Điền các từ vựng phù hợp vào chỗ trống

holiday’s decorations
oven-roasted turkey
fairy lights
Christmas
Christmas Eve
gingerbread cookies
Boxing Day
the ornaments

(1) … always bears a special recollection in one’s memories. The festive ambiance, the vibrant decors, the sense of togetherness are what Christmas is all about. 

For some, the spirit of Christmas lies in the bustling scenes of stores on (2) …, the company with the beloved ones on Christmas Day and the astounding joy when we cherish the Christmas gifts on (3) …. On the other hand, it is the hearty meal of (4) … paired with a cup of (5) … served with (6) … in the chilly, yet cozy atmosphere of late December. Others may consider that the (7) … are what defines Christmas. Streets filled with illumination of (8) … complement with the dazzling flickers of light bouncing off (9) … dangling on the Christmas tree harmoniously. 

For me, Christmas consists of all elements above, each plays its part in creating a complete picture of the human’s most celebrated holiday.

Đáp án

(1) Christmas always bears a special recollection in one’s memories. The festive ambiance, the vibrant decors, the sense of togetherness are what Christmas is all about. 

For some, the spirit of Christmas lies in the bustling scenes of stores on (2) Christmas Eve, the company with the beloved ones on Christmas Day and the astounding joy when we cherish the Christmas gifts on (3) Boxing Day. On the other hand, it is the hearty meal of (4) oven-roasted turkey paired with a cup of (5) hot chocolate served with (6) gingerbread cookies in the chilly, yet cozy atmosphere of late December. Others may consider that the (7) holiday’s decorations are what defines Christmas. Streets filled with illumination of (8) fairy lights complement with the dazzling flickers of light bouncing off (9) the ornaments dangling on the Christmas tree harmoniously. 

For me, Christmas consists of all elements above, each plays its part in creating a complete picture of the human’s most celebrated holiday.

Lời kết

Trên đây là những kiến thức mà bạn cần nắm khi nói về chủ đề “Christmas” trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cố gắng thành thạo từ vựng, tham khảo bài mẫu và tự mình luyện tập trả lời các câu hỏi trong bài thi thay vì học thuộc câu trả lời mẫu, bởi giám khảo có thể nhận ra điều này ngay trong phòng thi và trừ điểm phần trình bày của bạn. Mong rằng “món quà” Giáng Sinh này của Pompom sẽ giúp ích cho bạn trong bài thi IELTS sắp tới. Pompom chúc bạn một mùa Giáng Sinh an lành!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Xem thêm:

Hỏi và đáp