- Ngày đăng
22/02/2023 - Tác giả
Pom Pom
- Array
Tiêu chí chấm thi IELTS Speaking là một “thước đo” với một số chuẩn mực nhất định, cho phép giám khảo có thể dựa vào đó để đưa ra điểm số phù hợp cho bài thi Speaking của các thí sinh. “Thước đo” này rất có ích đối với các “sĩ tử” IELTS, giúp các “sĩ tử” có cơ sở để lên kế hoạch ôn luyện Speaking, đồng thời quá trình ôn luyện Speaking cũng trở nên rõ ràng và “ngay hàng thẳng lối” hơn.
Trong bài viết này, hãy cùng POMPOM tìm hiểu về các tiêu chí chấm thi IELTS Speaking, theo đó là những tiêu chí cụ thể để đạt được band điểm Speaking mong muốn, cùng bắt đầu ngay thôi!
1. Sơ lược về bài thi IELTS Speaking
IELTS Speaking (bài thi IELTS kỹ năng Nói) là một trong 4 bài thi kỹ năng trong kỳ thi IELTS do IDP và British Council tổ chức. Kỹ năng này được kiểm tra ở cả 2 loại bài thi IELTS, General Training và Academic.
Thông thường, bài thi IELTS Speaking sẽ diễn ra như sau:
- Bạn sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo có chuyên môn theo hình thức 1-1.
- Phòng thi kín, đảm bảo yên tĩnh tuyệt đối để quá trình nghe-nói diễn ra suôn sẻ.
- Các phần thi của bạn đều được ghi âm lại để đánh giá kết quả.
- Thời gian thi: khoảng 11 – 14 phút với 3 phần thi, bao gồm:
Phần | Nội dung | Thời gian thi |
Phần 1 | Trả lời các câu hỏi ngắn, đơn giản xoay quanh cuộc sống thường ngày: gia đình, bạn bè, công việc, học tập,… | 4-5 phút |
Phần 2 | Trình bày liên tục với một chủ đề cụ thể. Sau khi bạn trình bày xong, một số giám khảo có thể hỏi thêm vài câu về bài nói của bạn. | 1 phút chuẩn bị + 2 phút thực hiện bài nói |
Phần 3 | Trả lời các câu hỏi mở rộng về chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm với giám khảo để gây ấn tượng với họ và nâng cao điểm số. Một số thí sinh có thể không được hỏi Phần 3. |
4-5 phút |
Cấu trúc phần thi Speaking
Thông tin chung về IELTS Speaking đã nắm, vậy bạn cần ôn luyện dựa vào đâu để đạt được số điểm mong muốn đây? Hãy cùng POMPOM tìm hiểu về 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking sau đây nhé!
2. 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking
Trong quá trình chấm điểm, các giám khảo sẽ căn cứ vào 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking sau:
Tiêu chí | Phần trăm số điểm (%) | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
25% |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | 25% | Mức độ sử dụng đa dạng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau, kết hợp chính xác và đúng ngữ cảnh. |
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
25% | Khả năng kết hợp linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. |
Pronunciation (Phát âm) | 25% | Kỹ năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói và khả năng trình bày rõ ràng, dễ hiểu. |
4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking
3. 9 band điểm Speaking theo 4 tiêu chí
Dựa vào 4 tiêu chí trên, giám khảo sẽ đánh giá bài nói của bạn và đưa ra điểm số phù hợp nhất. 9 band điểm Speaking được chấm dựa theo 4 tiêu chí sẽ có các đặc điểm sau:
3.1. Band 9
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) |
|
Band điểm Speaking 9 theo 4 tiêu chí
3.2. Band 8
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) |
|
Band điểm Speaking 8 theo 4 tiêu chí
3.3. Band 7
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) | Thể hiện tất cả các đặc điểm tích cực của band 6 và một số đặc điểm tích cực của thang điểm 8. |
Band điểm Speaking 7 theo 4 tiêu chí
3.4. Band 6
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) | Thể hiện đầy đủ các kỹ năng phát âm, hiệu quả nhưng không duy trì xuyên suốt. |
Band điểm Speaking 6 theo 4 tiêu chí
3.5. Band 5
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) | Thể hiện tất cả các đặc điểm của thang điểm 4 và một số điểm tích cực của thang điểm 6. |
Band điểm Speaking 5 theo 4 tiêu chí
3.6. Band 4
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) |
|
Band điểm Speaking 4 theo 4 tiêu chí
3.7. Band 3
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) | Vẫn thể hiện một số đặc điểm của band 2 nhưng cũng đồng thời có một số đặc điểm tích cực của band 4. |
Band điểm Speaking 3 theo 4 tiêu chí
3.8. Band 2
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | Chỉ nói được các từ rời rạc hoặc những câu cực kỳ quen thuộc. |
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
Không thể tạo mẫu câu cơ bản. |
Pronunciation (Phát âm) | Lời nói thường không thể hiểu được. |
Band điểm Speaking 2 theo 4 tiêu chí
3.9. Band 1
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | |
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) |
Band điểm Speaking 1 theo 4 tiêu chí
3.10. Band 0
Tiêu chí | Chi tiết |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
Không tham dự kỳ thi. |
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | |
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
|
Pronunciation (Phát âm) |
Band điểm Speaking 0 theo 4 tiêu chí
4. Một số cách luyện IELTS Speaking dựa trên 4 tiêu chí
Dựa vào 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking, POMPOM gợi ý cho bạn một số cách luyện thi Speaking như sau:
Tiêu chí | Cách luyện tập |
Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) |
Thường xuyên làm bài tập ngữ pháp, kể cả điểm ngữ pháp cơ bản nhất, để củng cố và nắm chắc kiến thức. |
Pronunciation (Phát âm) |
|
Một số cách luyện IELTS Speaking dựa trên 4 tiêu chí
5. Một số câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking
- Có đáp án đúng/ sai trong bài thi IELTS Speaking không?
Câu trả lời là không. Đừng lo lắng khi bạn đưa ra các câu trả lời với nội dung mà bạn nghĩ có thể là sai hoặc khác với ý kiến của giám khảo. Phần thi nói chỉ được đánh giá qua 4 tiêu chí liên quan đến kỹ năng sử dụng tiếng Anh:
- Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
- Pronunciation (Phát âm)
- Thi IELTS General có phải thi Speaking không?
Câu trả lời là có. Hai loại bài thi IELTS: Academic và General giống nhau hoàn toàn ở 2 phần thi Listening và Speaking.
- Thi IELTS Speaking ở đâu dễ hơn?
Thi IELTS ở IDP hay British Council đều có mức độ khó-dễ như nhau bởi đây đều là 2 tổ chức đồng sáng lập kỳ thi IELTS trên toàn thế giới.
- Thi IELTS Speaking diễn ra như thế nào?
Bạn sẽ được thi 1-1 với những giám khảo có chuyên môn cao và đạt được chứng nhận. Phần thi sẽ được diễn ra trong vòng 11-14 phút trong phòng kín có cách âm tốt vớió máy ghi âm để ghi lại toàn bộ quá trình thi.
Lời kết
Sau khi đọc xong bài viết trên, hẳn bạn đã nắm được các tiêu chí để đạt được band điểm IELTS Speaking trên 6.5 rồi đúng không nào? Bước tiếp theo bạn cần làm chính là xác định khả năng của bản thân và lên một kế hoạch, lộ trình ôn tập thật phù hợp để “chinh phục” band điểm mong muốn. POMPOM hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích phần nào trong quá trình ôn thi IELTS của bạn!
Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!
Hỏi và đáp