Thì quá khứ tiếp diễn: Loại thì tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để hoài niệm về quá khứ!

  • Ngày đăng
    23/04/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hãy thử tưởng tượng bạn đang hoài niệm về chuyến du lịch của mình vào ngày này tuần trước, bạn thường hay nói “Ngày này tuần trước mình đang đi du lịch ở …” đúng không? Đây là một ví dụ mà bạn có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Vận dụng loại thì này, bạn có thể dịch ví dụ trên như sau: “This time last week I was travelling in …”. 

Ngoài ví dụ trên, thì quá khứ tiếp diễn còn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác. Hãy cùng POMPOM theo dõi bài viết sau đây để tìm hiểu về loại thì này bạn nhé!

1. Khái niệm và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động diễn ra xung quanh một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cụ thể hơn, thì quá khứ tiếp diễn có những cách dùng sau:

Cách dùng  Ví dụ
Diễn tả những thông tin, bối cảnh khi diễn ra sự việc chính trong một câu chuyện. The sun was shining and the birds were singing. Snow White opened the window and looked outside. (Mặt trời đang tỏa nắng và những chú chim đang hót vang. Bạch Tuyết mở cửa sổ và nhìn ra bên ngoài.)
Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, chỉ mang tính tạm thời và có thể thay đổi. When she was a child, Jolie was always skipping breakfast. (Khi cô ấy còn nhỏ, Jolie thường bỏ bữa sáng.)
Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ. My brother was playing football while we were doing homework. (Anh trai tôi đang chơi đá bóng trong khi chúng tôi làm bài tập.)
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. When mom came home, I was cooking dinner. (Khi mẹ về tới nhà, tôi đang nấu bữa tối.)
Diễn tả những giả thiết ở hiện tại và tương lai (những việc không có thực ở hiện tại hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai). If it were not raining right now, I would go for a walk. (Nếu trời không mưa ngay bây giờ, tôi đã đi dạo.)

Một số cách dùng thì quá khứ tiếp diễn 

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được tạo thành bởi một động từ “tobe” ở dạng quá khứ đơn và động từ nguyên mẫu thêm “ing” (V-ing), cụ thể:

was / were + V-ing

Với cấu trúc tổng quát này, bạn có thể ghép vào các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:

2.1. Câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định của thì quá khứ tiếp diễn khá đơn giản, tương tự cấu trúc tổng quát. Tuy nhiên, bạn cần chia động từ tobe ở dạng quá khứ đơn theo ngôi của chủ ngữ trong câu: 

S + was / were + V-ing

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • was: dùng với các chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” và danh từ số ít
  • were: dùng với các chủ ngữ “You”, “We”, “They” và danh từ số nhiều
  • V-ing: động từ nguyên mẫu thêm “ing”.

Ví dụ: She was doing homework when we arrived. (Cô ấy đang làm bài tập khi chúng tôi đến.)

2.2. Câu phủ định

Với cấu trúc câu phủ định của thì quá khứ tiếp diễn, bạn chỉ cần thêm “not” vào ngay sau động từ tobe ở cấu trúc câu khẳng định trên:

S + was / were + not + V-ing

Cách viết tắt của động từ tobe trong cấu trúc này tương tự với cấu trúc câu phủ định của thì quá khứ đơn:

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụWhen Sarah moved out the town, our team wasn’t playing together anymore. (Khi Sarah chuyển đi, nhóm của chúng tôi không còn chơi cùng nhau nữa.)

2.3. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn, hay còn gọi là câu hỏi, được dùng để xác nhận hoặc tìm hiểu chi tiết hơn thông tin của những sự việc, hành động được nhắc đến trong câu. Trong tiếng Anh có 2 loại câu nghi vấn: câu nghi vấn Yes/No và câu nghi vấn Wh-.

2.3.1. Câu nghi vấn Yes/ No

Câu nghi vấn Yes/ No yêu cầu bạn phải trả lời Yes (Có) hoặc No (Không). Câu hỏi này có cấu trúc như sau:

Was / were + S + V-ing?

Cách trả lời:

  • Yes, S + was / were
  • No, S + was / were + not (wasn’t / weren’t)

Ví dụ: At that time 10 years ago, were you living with your family? (Vào thời điểm đó 10 năm trước, bạn có đang sống với gia đình mình không?)

  • Yes, I were
  • No, I weren’t

2.3.2. Câu nghi vấn Wh-

Câu nghi vấn Wh- là câu sử dụng các từ để hỏi như who, which, how, where,… giúp người hỏi thể hiện rõ thông tin mà họ cần tìm hiểu trong câu hỏi. Dạng câu hỏi này có cấu trúc tương tự câu nghi vấn Yes/ No, nhưng bạn cần bổ sung từ để hỏi ở đầu câu để tạo thành câu nghi vấn Wh-:

Wh- + was / were + S + V-ing?

Cách trả lời: Câu hỏi Wh- là câu hỏi yêu cầu bạn cung cấp thông tin, không chỉ dừng lại ở việc trả lời Yes hay No. Do đó, khi trả lời dạng câu hỏi này, bạn cần dựa vào từ để hỏi và sử dụng các cấu trúc câu khẳng định/ phủ định để cung cấp thông tin chi tiết. Ví dụ: who – ai, which – cái nào,…

Ví dụ: In the past, where were you working? (Bạn đã làm việc ở đâu trong quá khứ?)

  • In the past, I was working at the hospital. (Trong quá khứ, tôi làm việc ở bệnh viện.)
  • In the past, i wasn’t working and i was studying Medicine in London. (Trong quá khứ, tôi không làm việc và tôi đang học Y ở London.)
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

2.4. Cách thêm “ing” vào động từ chính

Như POMPOM đã giới thiệu ở phần cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn, động từ chính của cấu trúc luôn được dùng ở dạng động từ nguyên mẫu thêm “ing”. Khi thêm đuôi “ing” vào động từ, bạn hãy lưu ý một số quy tắc dưới đây:

Động từ kết thúc bằng Cách thêm “ing” Ví dụ
Phụ âm + nguyên âm (nhấn) + phụ âm gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”
  • prefer → preferring
  • permit → permitting
Phụ âm + nguyên âm (ko nhấn) + phụ âm chỉ thêm “-ing” vào phụ âm cuối win→ winning
Đuôi “ie” Chuyển “ie” thành “y” và thêm “ing”
  • tie → tying
  • die → dying
Nguyên âm + phụ âm + “e” Bỏ “e”
  • take → taking
  • leave → leaving
Những trường hợp còn lại thêm “-ing” vào sau động từ study → studying

Cách thêm “-ing” vào động từ thì quá khứ tiếp diễn

2.5. Trường hợp động từ không dùng ở dạng tiếp diễn

Nguyên tắc chung khi chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn là thêm đuôi “ing” vào sau động từ nguyên thể, nhằm diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ. Tuy nhiên, nguyên tắc thêm “ing” không được dùng với các nhóm động từ chỉ trạng thái vì những động từ này thường đã bao hàm luôn nghĩa ‘đang diễn ra’. 

Động từ chỉ trạng thái là loại động từ dùng để thể hiện cảm giác, suy nghĩ, hay trạng thái của chủ thể trong câu. Cùng POMPOM xem qua một số động từ chỉ trạng thái phổ biến sau đây để tránh việc thêm “ing” nhầm khi sử dụng bạn nha:

Nhóm động từ Động từ Ý nghĩa
Động từ chỉ suy nghĩ và cảm xúc believe tin tưởng
dislike không thích 
know biết
like thích
love yêu
hate ghét
prefer thích hơn
realise nhận ra
recognise nhận biết 
remember nhớ 
suppose giả như
think (= believe) nghĩ rằng/tin rằng
understand hiểu 
want muốn 
wish ước/mong
Động từ chỉ giác quan appear xuất hiện
feel cảm thấy 
look trông có vẻ
seem dường như
smell ngửi
sound nghe
taste nếm 
Một số động từ khác agree đồng ý 
be thì, là, ở 
belong thuộc về 
disagree không đồng ý 
need cần
owe thiếu 
own sở hữu 
possess chiếm hữu

Các động từ chỉ trạng thái không dùng với thì quá khứ tiếp diễn

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trong tiếng Anh có một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn làm rõ hơn rằng “hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ”. Những dấu hiệu này bao gồm các trạng từ và liên từ chỉ thời gian:

Dấu hiệu  Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
at + giờ + thời gian trong quá khứ lúc + giờ + thời gian trong quá khứ He was painting the wall at 5am yesterday. (Anh ấy đang tô tường vào lúc 5 giờ sáng hôm qua.)
at this/that time + thời gian trong quá khứ vào thời điểm này + thời gian trong quá khứ At this time two years ago, I were traveling with my family. (Vào thời điểm này 2 năm trước, tôi đang đi du lịch cùng với gia đình của mình.)
in + năm trong + năm In 2000, she was living in New York. (Vào năm 2000, cô ấy đang sống ở New York.)
in the past  trước đây In the past, my grandfather was working abroad. (Trước đây, ông tôi đang làm việc ở nước ngoài.)
when  khi When I was working on the computer, it suddenly shut down. (Tôi đang làm việc trên máy tính thì nó đột nhiên tắt.)
while trong khi While I was studying Math, my brother was playing football outside. (Trong khi tôi đang học toán, anh tôi đang chơi đá banh bên ngoài.)

Trạng từ chỉ thời gian trong thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

4. Phân biệt “when” và “while”. Cách kết hợp thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Sau khi đọc qua bảng trên, chắc hẳn sẽ có nhiều bạn thắc mắc về điểm khác nhau giữa hai liên từ “when” và “while”. Mặc dù mang nghĩa khá tương đồng nhưng cách liên kết các mệnh đề của hai trạng từ này hoàn toàn khác biệt, cụ thể:

(Chú thích:

  • QKTD: Mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn
  • QKĐ: Mệnh đề thì quá khứ đơn)
When While
Cấu trúc QKTD + when + QKĐ

hoặc

When + QKĐ, QKTD

QKĐ + while + QKTD

hoặc

While + QKTD, QKĐ

(không dùng cấu trúc này với “when”) QKTD + while + QKTD

hoặc

While + QKTD, QKTD

Cách dùng Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen ngang, cả hai hành động đều diễn ra trong quá khứ. Trong đó:

  • QKTD: Hành động đang diễn ra.
  • QKĐ: Hành động xen ngang. 
Diễn tả những sự việc, hành động diễn ra đồng thời, song song trong quá khứ. 
Mẹo phân biệt Dùng cho những sự việc, hành động diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Dùng cho những sự việc, hành động kéo dài.
Ví dụ He was playing video game when his mother came home. (Anh ấy đang chơi game khi mẹ anh ấy về tới nhà.)

= When his mother came home, he was playing video game. (Khi mẹ anh ấy về tới nhà, anh ấy đang chơi game.)

  • While I was listening to music, I heard the doorbell. (Khi tôi đang nghe nhạc, tôi nghe thấy tiếng chuông cửa reo.)
    -> Hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen ngang.
  • While i was listening to music, my mother was watching the TV. (Khi tôi đang nghe nhạc, mẹ tôi đang xem TV.)
    -> Hai hành động diễn ra song song với nhau.

Phân biệt cách dùng “when” và “while” trong thì quá khứ tiếp diễn

Phân biệt “when” và “while” trong thì quá khứ tiếp diễn
Phân biệt “when” và “while” trong thì quá khứ tiếp diễn

5. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khi học về thì quá khứ tiếp diễn, nhiều bạn có thể gặp rắc rối với hai loại thì khác có cách dùng và tên gọi gần giống với thì này, đó là thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Để biết mình có gặp tình trạng tương tự hay không, bạn hãy thử chia động từ trong câu sau đây nha:

“She … (do) homework when I … (come). She … (practice) for the entrance exam for a year.” 

Bạn sẽ chia 3 động từ trong ngoặc trên ở thì nào, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hay quá khứ hoàn thành tiếp diễn? 

Nếu bạn cảm thấy lúng túng trước câu chia động từ trên, hãy cùng POMPOM tìm hiểu ngay điểm khác biệt giữa 3 thì này để có câu trả lời chính xác nhất nhé!

5.1. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn

Điểm khác biệt Ví dụ
Thì quá khứ tiếp diễn
  • Hành động bắt đầu trước khoảng thời gian cụ thể được đề cập trong câu. 
  • Hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Hành động dài trong quá khứ.
I was working at 11 p.m yesterday. (Tôi đã đang làm việc lúc 11 giờ đêm hôm qua.)
Thì quá khứ đơn
  • Hành động bắt đầu vào khoảng thời gian cụ thể được đề cập trong câu.
  • Hành động bắt đầu sau một hành động khác trong quá khứ.
  • Hành động ngắn trong quá khứ.
I finished my work yesterday. (Tôi hoàn thành xong việc hôm qua rồi.)

Điểm khác biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn

5.2. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Giống nhau: Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị hành động khác xen ngang.

Khác nhau:

Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hành động vẫn tiếp diễn sau khi bị hành động khác xen ngang. Hành động ngừng lại sau khi bị hành động khác xen ngang.
The baby was sleeping when we visited. (Em bé ấy đang ngủ khi chúng tôi ghé thăm.)
-> Em bé vẫn tiếp tục ngủ trong khi chúng tôi ghé thăm.
The baby had been sleeping when we visited. (Em bé ấy đang ngủ thì chúng tôi ghé thăm.)
-> Em bé đang ngủ thì chúng tôi ghé thăm nên em bé thức giấc. 

Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quay lại bài tập chia động từ ở đầu mục, bạn đã đoán được đáp án cho câu bài tập đó sau khi đọc xong 2 phần trên chưa? POMPOM “bật mí” đáp án chính xác là: 

-> She was doing homework when I came. She had been practicing for the entrance exam for a year. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà thì tôi ghé sang. Cô ấy đã ôn luyện cho kỳ thi đại học trong một năm nay rồi.)

Trong ví dụ trên: 

  • Hành động “đang làm bài tập” bị chen ngang bởi hành động “ghé sang”, nhưng hành động đó vẫn tiếp diễn. 
  • Hành động “ôn luyện cho kỳ thi…” kết thúc sau khi kỳ thi diễn ra và không tiếp diễn. 

Đây chỉ là một ví dụ ngắn giúp bạn phân biệt rõ hơn cách dùng của 3 thì này. Để thành thạo hơn, bạn đừng chỉ dừng lại ở câu bài tập trên mà hãy luyện tập tiếp với một số bài tập nhỏ dưới đây nha!

6. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn (kèm đáp án chi tiết)

Bài tập

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

1. At this time 7 years ago, Anne (live) … with her grandparents.
2. Who (you / talk) … to at 10pm last night?
3. When my dad met my mom, he (work) … as a bus driver.
4. I (do) … my homework on the computer when there was a power cut in town.
5. At this time yesterday, I (prepare) … for my final exam.
6. While I (study) … in my room, my roommates (have) … a party in the living room.
7. He (always / come) … to class late when he was in high school.
8. The television was on, but nobody (watch) … .
9. Jessica fell asleep while she (read) … a book.
10. Where (you / go) … when I saw you on the bus last night?

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. My brother and sister … tennis at 11am yesterday.

A. are playing             B. was playing             C. were playing             D. play

2. … you still working at 10pm last night?

A. Were             B. Are             C. Was             D. Where

3. At 8.30am today, I … to work.

A. was driving             B. drive             C. were driving             D. am driving

4. We … sleeping when the fire started.

A. was             B. weren’t             C. won’t             D. are  

5. Why … he having lunch at 4pm?

A. was             B. does             C. were             D. do 

6. Was he not … his homework?

A. doing             B. do             C. done             D. did

7. Snow … lightly when I wake up.

A. fell             B. was falling             C. is falling             D. fall

8. Somebody threw a shoe at him … he was speaking.

A. after             B. before             C. while             D. when

9. They … TV when I arrived.

A. are watching             B. were watched             C. watched             D. were watching

10. I was reading a romance novel … mom came home.

A. during             B. while             C. when             D. after               

Bài 3: Hoàn thành câu

1. you / not / feel well / ?
2. sleep / last night / where / I / go / while / ?
3. it / snow / at midnight yesterday / ?
4. I / come / why / she / run / when / ?
5. you / sleep when I got home / ?

Đáp án

Bài 1:

1. was living
2. were – talking
3. was working
4. was doing
5. was preparing
6. was studying – were having
7. was always coming
8. was watching
9. was reading
10. were – going

Bài 2:

1. C
2. A
3. A
4. B
5. A
6. A
7. B
8. D
9. D
10. C

Bài 3:

1. Were you feeling well?
2. Where were you going while we were sleeping at 11pm last night?
3. Was it snowing at midnight yesterday?
4. Why was she running when I came?
5. Were you sleeping when I got home?  

Lời kết

POMPOM hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn. Đừng quên ôn lại kiến thức, làm bài tập chăm chỉ, đồng thời vận dụng thì quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp tiếng Anh thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo hơn và tự tin hơn bạn nhé!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp