- Ngày đăng
24/03/2025 - Tác giả
Pom Pom
- Array
IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn trình bày một bài phân tích dài tối đa 200 từ dựa vào những thông tin được cung cấp ở dạng bảng biểu, trong đó phổ biến nhất là 4 loại biểu đồ: biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ tròn và biểu đồ kết hợp. Để phân tích 4 dạng biểu đồ này không dễ nhưng cũng không khó, bởi chúng đều có cách phân tích và tổng hợp dữ liệu giống nhau, đồng thời cũng dùng những từ vựng và mẫu câu tương tự. Để tìm hiểu cụ thể hơn, cùng Pompom đọc ngay bài viết tỏng hợp từ vựng và mẫu câu mô tả 4 dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 nha!
1. Giới thiệu 4 dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1
Bài viết IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài văn tối thiểu 150 từ trong 20 phút, trong đó phân tích số liệu của các bảng biểu, biểu đồ, bản đồ và quy trình cho sẵn. Khác với dạng bản đồ và quy trình, 4 dạng biểu đồ sau đây có cách phân tích dữ liệu và cách viết khá tương đồng:
- Line graph (Biểu đồ đường)
- Bar chart (Biểu đồ cột)
- Pie chart (Biểu đồ tròn)
- Mixed (Biểu đồ kết hợp)

Với cách viết bài và cách phân tích tương đối giống nhau, bài viết về 4 dạng biểu đồ này cũng sử dụng từ vựng và mẫu câu chung. Để giúp bạn chinh phục được 4 dạng biểu đồ này, Pompom sẽ chia sẻ một số kiến thức hữu ích ngay trong phần bên dưới.
Xem thêm: IELTS Writing Task 1 có mấy dạng? Tổng hợp các đề bài tham khảo từng dạng bài mới nhất 2023
2. Từ vựng phân tích 4 dạng biểu đồ
Khi phân tích 4 dạng biểu đồ này, bạn cần lưu ý các yếu tố dưới đây và nhóm các thông tin liên quan để viết thành hai thân bài:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
High/ Low Value | Giá trị cao nhất/ Thấp nhất |
Erratic values | Các giá trị bất thường |
Biggest increase/ decrease | Tăng giảm nhiều nhất |
Volatile data | Các số liệu biến động |
Unchanging data | Các số liệu không thay đổi |
Biggest majority/ minority | Phần lớn nhất/ nhỏ nhất (biểu đồ tròn) |
Major trends | Các xu hướng chính |
Notable exceptions | Các trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý |
Từ vựng phân tích 4 dạng biểu đồ
Sau khi phân tích các thông tin trên và nhóm được các nhóm dữ liệu liên quan, một số bạn có thể lúng túng ở bước này vì không biết làm sao để tiếp tục diễn đạt các ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Nếu bạn cũng rơi vào tình trạng tương tự, hãy cùng tham khảo những danh từ, động từ nói về các xu hướng và một số tính từ, trạng từ để mô tả đặc điểm của các xu hướng này ngay sau đây nhé!
2.1. Danh từ và động từ mô tả xu hướng
Trong tiếng Anh có vô số từ vựng với các nhóm từ loại khác nhau để bạn mô tả các xu hướng tăng, giảm, biến động hay ổn định. Hãy nắm chắc các từ sau đây để có một vốn từ vựng phong phú và có thể thay thế cho nhau trong những trường hợp tương đồng, nhờ đó hạn chế mất điểm vì lặp từ bạn nhé!
2.1.1. Xu hướng tăng
Danh từ | Động từ | Nghĩa Tiếng Việt |
A rise | Rise | Tăng lên, lớn lên, leo lên, lên cao |
An increase | Increase | |
A growth | Grow | |
A climb | Climb | |
An upward trend | Go up | |
Hit the highest point | Đạt điểm cao nhất | |
Reach a peak | Đạt đỉnh |
Các danh từ và động từ mô tả xu hướng tăng
2.1.2. Xu hướng giảm
Danh từ | Động từ | Nghĩa Tiếng Việt |
A fall | Fall | Giảm xuống, sụt xuống, rơi xuống |
An decrease | Decrease | |
A reduction | Reduce | |
A decline | Decline | |
An downward trend | Go down | |
A drop | Drop | |
Hit the lowest point | Đạt điểm thấp nhất |
Các danh từ và động từ mô tả xu hướng giảm
2.1.3. Xu hướng ổn định
Danh từ | Động từ | Nghĩa Tiếng Việt |
Stability | Stabilize | Ổn định, làm cho vững, không thay đổi |
Remain stable/ steady | ||
Stay stable/ unchanged |
Các danh từ và động từ mô tả xu hướng ổn định
2.1.4. Xu hướng dao động
Danh từ | Động từ | Nghĩa Tiếng Việt |
A fluctuation | Fluctuate | Dao động |
A volatility | Be volatile | Biến động |
Các danh từ và động từ mô tả xu hướng dao động

2.2. Tính từ và trạng từ mô tả đặc điểm của xu hướng
Để làm sinh động hơn các xu hướng nêu trên, bạn không thể không dùng đến các tính từ và trạng từ đi kèm để mô tả đặc điểm của các xu hướng này. Trong đó, tính từ dùng với danh từ và trạng từ đi với động từ. Hãy “bỏ túi” cho mình một số tính từ và trạng từ sau:
Đặc điểm | Tính từ | Trạng từ | Nghĩa Tiếng Việt |
Nhanh | Dramatic | Dramatically | Thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng | |
Enormous | Enormously | Cực lớn | |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn | |
Substantial | Substantially | Đáng kể | |
Considerate | Considerably | Thay đổi nhiều | |
Significant | Significantly | Đáng kể | |
Rapid | Rapidly | Nhanh chóng | |
Trung bình | Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ tăng từ từ | |
Chậm | Slight | Slightly | Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Thay đổi nhỏ, chậm |
Các tính từ và trạng từ mô tả đặc điểm của xu hướng

2.3. Giới từ diễn tả xu hướng và số liệu
Những từ vựng nêu trên đã giúp bạn hiểu được phần nào cách mô tả chung các xu hướng nổi bật của biểu đồ. Vậy, trong trường hợp bạn cần đề cập số liệu cụ thể thì sao?
Đối với trường hợp này, bạn cũng sẽ sử dụng các từ loại trên. Tuy nhiên, bạn cần thêm một thành phần để kết nối những xu hướng này với các số liệu liên quan, đó là giới từ.
Một số giới từ mà bạn có thể sử dụng bao gồm:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
To + Số liệu | Mô tả một thay đổi đến mức nào đó. | In June, the price of beef steak rose slightly to $3. (Vào tháng 6, giá thịt bò bít tết tăng nhẹ lên 3 đô la.) |
By + Số liệu | Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó. | The price of gold increases by $600. (Giá vàng tăng 600 đô la.) |
Of + Số liệu + in | Dùng để diễn tả sự chênh lệch. | There is an increase of $23 in the price of rice. (Giá gạo tăng 23 đô la.) |
At + Số liệu | Thêm số liệu vào cuối câu. | It peaked at 100. (Giá đạt đỉnh ở mức 100 đô la.) |
With + % | Thể hiện phần trăm và số lượng chiếm được. | He won the election with 31% of the vote. (Ông đã thắng cử với 31% số phiếu bầu.) |
Approximately, about, above, around + Số liệu | Dùng khi biểu đồ không có số liệu cụ thể, diễn tả sự tương đối. | There is an increase of around $200 in prices of fruits. (Giá trái cây tăng khoảng 200 đô la.) |
Between… and… | Diễn tả số liệu trong khoảng. | The number of students who participated in soccer increased between 2000 and 2016. (Số lượng học sinh tham gia bóng đá tăng từ năm 2000 đến năm 2016.) |
From… to… | Thể hiện số lượng tăng từ bao nhiêu, đến bao nhiêu. | The number of boys who participated in soccer increased from 2010 to 2015. (Số lượng nam sinh tham gia bóng đá tăng từ năm 2010 đến năm 2015.) |
In/ Over/ During | Thay đổi trong khoảng bao nhiêu. | The number of sons who participated in soccer increased in/ over/ during the five-year period. (Số lượng nam sinh tham gia bóng đá tăng trong/trên trong giai đoạn năm năm.) |
Các giới từ diễn đạt xu hướng và số liệu

3. 24 mẫu câu viết 4 dạng biểu đồ Writing Task 1
Từ vựng viết Writing Task 1 đã có, vậy làm cách nào để bạn vận dụng những từ vựng này và ghép thành một câu hoàn chỉnh? Điều này có lẽ là vấn đề của không ít bạn khi đọc đến đây. Nếu bạn cũng thuộc nhóm này, hãy cùng Pompom tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng trong Writing Task 1 để tự tin đặt bút viết bài hơn nhé!
3.1. Các mẫu câu dự đoán
Đúng như tên gọi, các mẫu câu dự đoán dùng để dự đoán những sự việc, sự thay đổi hoặc xu hướng có thể xảy ra trong tương lai. Một số mẫu câu dự đoán mà bạn có thể sử dụng như sau:
Mẫu câu | Ví dụ |
S + will + V + Adv + thời gian | The number of obesity in the city will decrease sharply this year. (Số người béo phì của thành phố sẽ giảm mạnh trong năm nay.) |
According to current + O (số nhiều), there will be + S + giới từ + thời gian | According to current plans, there will be 2 million refugees living in refugee camps in 2022. (Theo kế hoạch hiện tại, sẽ có khoảng 2 triệu người tị nạn sinh sống tại các trại tị nạn vào năm 2022.) |
According to current + N (số nhiều), S + will + V + giới từ + thời gian | According to current plans, this school will have 2000 students by 2023. (Theo kết quả tuyển sinh hiện tại, trường học sẽ có 2000 học sinh vào năm 2023.) |
It is + Ved/3 + that + S + will + V + O + giới từ + thời gian | It is predicted that the eastern mainland of Ho Chi minh city will be sunk completely by 2050. (Theo dự đoán đến năm 2050, phần đất liền phía Đông TP.HCM sẽ bị nhấn chìm hoàn toàn.) |
S + is/ are + Ved/3+ to + V(nguyên thể) + giới từ + thời gian | By 2023, Vietnam is expected to reach the target in the export industry. (Trước năm 2023, Việt Nam được dự đoán sẽ đạt chỉ tiêu xuất khẩu công nghiệp.) |
S + is/ are + likely + to + V(nguyên thể) + giới từ + thời gian | An aging population is likely to lead to a shortage of workers in certain technology industries in 2030. (Dân số già gần như dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực cho ngành công nghệ vào năm 2030.) |
Các mẫu câu dự đoán trong Writing Task 1

3.2. Các mẫu câu mô tả
Các mẫu câu mô tả dùng để mô tả những dữ liệu mà biểu đồ cung cấp nhằm dẫn chứng cho lập luận của bạn, đồng thời giúp bài viết trở nên đa dạng, tránh lặp từ, lặp câu.
Mẫu câu | Ví dụ |
There + be + a/ an + adj + N | There is an extreme growth in birth rate of this town after COVID -19. (Tỷ lệ sinh ở thị trấn tăng trưởng mạnh mẽ sau dịch COVID -19.) |
S + see/ experience/ undergo + adj + N | A lot of women undergo risk surgery to become better at appearance. (Rất nhiều phụ nữ chấp nhận trải qua những ca phẫu thuật rủi ro để trông đẹp hơn.) |
A/ An + adj + N + in + S be recorded | An important piece of news on a healthy topic is recorded. (Một thông tin quan trọng về sức khỏe được ghi lại.) |
The number of + N (đếm được số nhiều) + V (số ít) | The number of car accidents is rapidly rising. (Số vụ tai nạn xe hơi đang tăng nhanh.) |
The amount of + N (không đếm được) + V (số ít) | This graph describes the amount of money spent on buying books in Germany over a period of ten years. (Đồ thị minh họa số tiền mà người Đức đã mua sách trong khoảng thời gian 10 năm.) |
The proportion of/ The percentage of + N (đếm được hoặc không đếm được) + V (số ít) | The proportion of crimes rises dramatically in 2022. (Tỉ lệ tội phạm gia tăng đáng kể trong năm 2022.) |
The figures for + N (đếm được hoặc không đếm được) + V (số nhiều) | The figures for daily viewing for CNN are 2 million viewers. (Đài CNN có 2 triệu người xem hàng ngày.) |
Các mẫu câu mô tả trong Writing Task 1

3.3. Các mẫu câu so sánh
Trong các dạng biểu đồ Writing Task I luôn có những mốc cao nhất, thấp nhất hoặc đáng chú ý nhất của các thành phần. Đây là lý do mà bạn cần vận dụng các cấu trúc so sánh trong Writing Task 1, bao gồm so sánh hơn kém, so sánh hơn nhất, so sánh ngang bằng và so sánh gấp nhiều lần. Cùng Pompom điểm qua các cấu trúc này ngay sau đây nhé!
3.3.1. So sánh hơn/ kém
Mẫu câu | Ví dụ |
S + tobe/ V + more/ fewer/ less + N + than + S2 | Today, people spend more time and money on the Internet than they did in the last decade. (Ngày nay, con người dành nhiều thời gian và tiền bạc cho Internet hơn so với thập kỷ trước.) |
S1 + tobe + adj-er + than + S2 | Thanks to technology advancement, people nowadays find it easier to approach the good healthcare services than in the past. (Nhờ vào cải tiến công nghệ, con người hiện nay dễ dàng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn so với trước đây.) |
S1 + tobe/ V + more/ less + adj + than + S2 | Because of globalization, the world is becoming more independent of each other than it was 20 years ago. (Bởi toàn cầu hóa, thế giới ngày càng phụ thuộc lẫn nhau hơn so với 20 năm trước.) |
Các mẫu câu so sánh hơn kém trong Writing Task 1
3.3.2. So sánh hơn nhất
Mẫu câu | Ví dụ |
S + to be the adj-est | Ukraine is the biggest country in Europe. (Ukraine là đất nước lớn nhất châu Âu.) |
S + to be the most + adj | The most important consideration in choosing a job is income. (Thu nhập là yếu tố quan trọng nhất để cân nhắc chọn việc làm.) |
Các mẫu câu so sánh hơn nhất trong Writing Task 1

3.3.3. So sánh ngang bằng
Mẫu câu | Ví dụ |
S + to be similar + to + N/ Pronoun | The number of Australian boys participating in Math class is similar to the girls. (Số lượng học sinh nam người Úc tham gia vào lớp toán bằng với số lượng học sinh nữ.) |
S1 + to be + the same as + S2 | Mila’s income is the same as Julia’s income. (Thu nhập của Mila bằng với Julia.) |
(+) S + to be + as + adj + as + N/ pronoun | The weather this summer is as bad as last year. It hasn’t stopped raining for weeks. (Thời tiết mùa hè năm nay ẩm ương như mùa hè năm ngoái. Trời đã không ngừng mưa nhiều tuần.) |
(-) S + to be + not + as/ so + adj + as + N/ pronoun | These new shoes are not as comfortable as my old ones. (Mấy đôi giày mới này không thoải mái như mấy đôi giày cũ của tôi.) |
Các mẫu câu so sánh ngang bằng trong Writing Task 1
3.3.4. So sánh gấp nhiều lần
Mẫu câu | Ví dụ |
S1 + tobe twice/ three/ four… times + as many/ much as higher/ greater than + S2 | Vietnam’s rice export is twice as much higher than Pakistan. (Lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam lớn hơn hai lần so với Pakistan.) |
S1 + is + more than/ over + two/ three/ four… times/ fold + as + adj + S2 | The world population in 2022 is more than two times the world population in 1974. (Dân số thế giới năm 2022 cao gấp hai lần so với năm 1974.) |
Các mẫu câu so sánh gấp nhiều lần trong Writing Task 1
4. Bài mẫu 4 dạng biểu đồ IELTS Writing Task 1
Vừa rồi là tổng hợp các cấu trúc thông dụng và hữu ích nhất trong IELTS Writing Task 1. Nhiều bạn sau khi tìm hiểu xong các cấu trúc trên có thể “đau đầu” bởi lượng kiến thức quá dày, không biết nên bắt đầu học từ đâu và phải vận dụng, kết hợp vào bài viết như thế nào.
Nếu bạn cũng rơi vào tình huống tương tự thì đừng lo lắng, bởi Pompom sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn thông qua 4 bài mẫu sau đây. Cùng lưu lại học ngay nhé!
PDF Bài mẫu 4 dạng biểu đồ IELTS Writing Task 1
Tổng kết
Qua bài viết này, Pompom hy vọng bạn có thể tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc cơ bản để nhanh chóng làm quen với IELTS Writing Task 1. Nào, giờ thì hãy cùng vận dụng những kiến thức trên và bắt tay vào viết bài thôi!
Hỏi và đáp