IELTS là gì? Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training?

  • Ngày đăng
    04/02/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

IELTS là gì? Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training? 

 

IELTS là hệ thống bài kiểm tra dùng để đánh giá năng lực sử dụng thông thạo tiếng Anh qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh thông dụng và phổ biến nhất hiện nay, dễ thấy nhất ở việc bạn có thể bắt gặp IELTS ở bất cứ đâu khi lướt các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Tik Tok hay Instagram,… Quen thuộc là thế, nhưng liệu bạn đã thật sự hiểu rõ IELTS là gì và tìm hiểu xem chứng chỉ này có phù hợp hoặc cần thiết với mình hay không? 

 

Nếu bạn cũng đang đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên, hãy cùng POMPOM kéo xuống và đọc tiếp bài viết này nhé!     

1. IELTS là gì? Phân biệt các loại bài thi IELTS

1.1. Một số thông tin cơ bản về IELTS

IELTS (tên đầy đủ là International English Language Testing System) là Hệ thống Bài kiểm tra Anh ngữ Quốc tế dùng để kiểm tra độ thông thạo tiếng Anh của một người mà tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. 

IELTS được đồng sở hữu bởi 3 tổ chức: British Council (Hội đồng Anh), Cambridge English (một bộ phận thuộc trường Đại học Cambridge) và IDP (một phần của Chương trình Phát triển Quốc tế ở các trường cao đẳng và đại học tại Úc). 

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của kỳ thi IELTS mà bạn cần nắm nếu có ý định đăng ký dự thi:

Nội dung Thông tin chi tiết
Công dụng Là điều kiện cần khi nộp hồ sơ đi du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài
Hình thức thi
  • Thi trên giấy
  • Thi trên máy tính
Loại hình 
  • IELTS General Training (IELTS Tổng quát)
  • IELTS Academic (IELTS Học thuật)
Kỹ năng
  • Listening (Nghe)
  • Speaking (Nói)
  • Reading (Đọc)
  • Writing (Viết)
Loại bài thi
  • IELTS thường
  • IELTS UKVI (dùng khi đi du học hoặc nhập cư ở Vương Quốc Anh)

(Sẽ được tìm hiểu rõ hơn ở phần sau) 

Thời hạn chứng chỉ 2 năm (kể từ ngày thi)

Một số thông tin cơ bản về kỳ thi IELTS

Với hơn 2 triệu thí sinh dự thi trên khắp thế giới, có thể nói IELTS đang là một trong những kỳ thi phổ biến và được đánh giá cao nhất hiện nay. Vậy, bạn có bao giờ thắc mắc vì sao chứng chỉ IELTS lại được ưa chuộng đến thế chưa? Nếu có, hãy tìm hiểu ngay 4 lợi ích “siêu to khổng lồ” của kì thi IELTS bạn nhé!

Một số thông tin cơ bản về kỳ thi IELTS

1.2. Điểm giống và khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic

Giống nhau: 

  • Kiểm tra cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
  • Thời gian thi: ~ 3 tiếng đồng hồ.
  • Đề thi Nghe, Nói có cùng cấu trúc và nội dung.
  • Tiêu chí chấm điểm bài thi Viết như nhau.
  • Đều có mặt trong bài thi IELTS thường và IELTS UKVI.
  • Độ dễ-khó tương tự nhau. 
  • Thời hạn chứng chỉ: 2 năm. 

Khác nhau:

IELTS General Training IELTS Academic
Dành cho những đối tượng muốn làm việc và/ hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Dành cho những đối tượng muốn tham gia các khóa học ở bậc đại học, cao học hoặc các khóa học chuyên môn.
Nội dung bài thi Đọc, Viết thiên về những tình huống quen thuộc mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong môi trường sử dụng tiếng Anh.  Nội dung bài thi Đọc, Viết mang tính học thuật và chuyên môn cao hơn. 
Bố cục bài thi Đọc gồm 3 phần với nhiều đoạn văn ngắn bên trong.  Bố cục bài thi Đọc gồm 3 văn bản dài. 
Lịch thi không có nhiều trong năm.  Lịch thi khá nhiều trong năm. 

Những điểm khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic

 

Tóm lại, cả IELTS General Training và IELTS Academic đều có giá trị như nhau. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này chính là đối tượng đăng ký dự thi. Do đó, để xác định xem mình nên thi IELTS General Training hay IELTS Academic, bạn hãy cân nhắc về mục tiêu của bản thân (đi du học, làm việc hay định cư) và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất nhé!

1.3. Điểm giống và khác nhau giữa IELTS thường và IELTS UKVI

Giống nhau: 

  • Kiểm tra cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. 
  • Đều có 2 loại hình: IELTS General Training và IELTS Academic.
  • Cấu trúc của các bài thi, cách tính điểm và độ dễ-khó tương tự nhau. 
  • Thời hạn chứng chỉ: 2 năm. 

Khác nhau:

Điểm khác nhau IELTS thường IELTS UKVI
Giá trị sử dụng Dùng để xin visa (thị thực) tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ Vương Quốc Anh. Dùng để xin visa (thị thực) tại Vương Quốc Anh và các quốc gia khác có sử dụng tiếng Anh. 
Hình thức thi IELTS General Training và IELTS Academic: Có thể thi cả trên giấy và máy tính.  IELTS General Training: Chỉ thi trên giấy. 

IELTS Academic: Có thể thi cả trên giấy và máy tính. 

Loại hình
  • IELTS General Training
  • IELTS Academic
  • IELTS General Training
  • IELTS Academic
  • IELTS Life Skills A1 & B1
Quy trình kiểm tra an ninh và giám sát N/A Có sự giám sát của máy ghi hình. 
Địa điểm thi Các khách sạn, hội trường lớn đáp ứng đủ yêu cầu về cơ sở vật chất, âm thanh và ánh sáng.  Chỉ có thể tiến hành tại các trung tâm được ủy quyền. Các trung tâm này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình do Chính phủ Anh quy định.
Phiếu kết quả thi N/A Bao gồm:

  • Mã số của Bộ Di Trú Anh (UKVI Number).
  • Cấp độ CEFR. 
Lệ phí (VNĐ)

*Cập nhật năm 2022

4.664.000 5.252.000

Những điểm khác nhau giữa IELTS thường và IELTS UKVI

Phân biệt giữa các loại hình và loại bài thi IELTS

2. Cấu trúc bài thi IELTS 

2.1. Bài thi IELTS Listening (Nghe)

Số câu hỏi 40 câu
Thời gian làm bài 40 phút: 

  • 30 phút đầu: Nghe 4 đoạn ghi âm. 
  • 10 phút sau: Hoàn thành toàn bộ đáp án trong phiếu trả lời. 
Nội dung bài nghe
Phần 1 (Part1) Đoạn hội thoại giữa hai người trong bối cảnh hằng ngày.
Phần 2 (Part 2) Đoạn độc thoại của một người trong bối cảnh hằng ngày, có thể là lời giới thiệu hoặc hướng dẫn một điều gì đó.  
Phần 3 (Part 3) Đoạn đối thoại của một nhóm người trong môi trường giáo dục – đào tạo. 
Phần 4 (Part 4) Bài thuyết giảng của người bản xứ về một vấn đề gì đó, mang tính học thuật cao. 

Cấu trúc bài thi IELTS Listening

2.2. Bài thi IELTS Reading (Đọc)

IELTS General Training: 

Số câu hỏi 40 câu
Thời gian làm bài 60 phút (bao gồm thời gian hoàn thành phiếu trả lời) 
Nội dung bài đọc
Phần 1 

(Reading Passage 1)

2-3 văn bản tiếng Anh ngắn, quen thuộc và dễ bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày như thông báo, bài quảng cáo, thời gian biểu,…
Phần 2

(Reading Passage 2)

2 văn bản tiếng Anh liên quan đến chủ đề công việc hoặc các tài liệu thường gặp ở nơi làm việc. 
Phần 3

(Reading Passage 3)

1 văn bản dài liên quan đến các chủ đề trong xã hội, bao gồm các cấu trúc câu phức tạp hơn. Văn bản này có thể được trích từ các bài báo, tạp chí hoặc sách truyện.

Cấu trúc bài thi IELTS General Reading

IELTS Academic: 

Số câu hỏi 40 câu
Thời gian làm bài 60 phút (bao gồm thời gian hoàn thành phiếu trả lời) 
Nội dung bài đọc 3 văn bản dài (Reading Passage 1, 2, 3) với đa dạng chủ đề và mang tính khoa học, học thuật cao. 

Cấu trúc bài thi IELTS Academic Reading

2.3. Bài thi Writing (Viết)

IELTS General Training: 

Số phần 2 phần
Thời gian làm bài 60 phút 
Nội dung bài viết
Phần 1 (Task 1) Viết thư yêu cầu thông tin hoặc giải quyết một tình huống thường gặp trong cuộc sống hằng ngày. 

Số từ yêu cầu: 150 từ.

Phần 2 (Task 2) Viết bài văn thảo luận về một quan điểm hoặc vấn đề nào đó thường gặp trong xã hội.

Phong cách viết: Thân mật. 

Số từ yêu cầu: 250 từ. 

Cấu trúc bài thi IELTS General Writing

IELTS Academic: 

Số phần 2 phần
Thời gian làm bài 60 phút 
Nội dung bài viết
Phần 1 (Task 1) Viết bài báo cáo mô tả dữ liệu của biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ,… 

Số từ yêu cầu: 150 từ.

Phần 2 (Task 2) Viết bài văn thảo luận về một quan điểm hoặc vấn đề nào đó thường gặp trong xã hội.

Phong cách viết: Trang trọng. 

Số từ yêu cầu: 250 từ. 

Cấu trúc bài thi IELTS General Writing

2.4. Bài thi Speaking (Nói)

Hình thức Trực tiếp 1-1 với giám khảo (có ghi âm).
Thời gian làm bài 10 – 15 phút
Nội dung bài nghe
Phần 1 (Part 1) Giới thiệu và phỏng vấn nhanh với những câu hỏi xoay quanh cuộc sống hằng ngày của thí sinh: gia đình, bạn bè, sở thích,… 
Phần 2 (Part 2) Trình bày về một chủ đề cụ thể liên tục trong 2 phút (có 1 phút chuẩn bị trước khi trình bày).  
Phần 3 (Part 3) Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở phần 2 với những câu hỏi riêng lẻ (các câu hỏi và trả lời trong phần này khá trừu tượng). 

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

2.5. Quy trình thi các kỹ năng 

Các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết sẽ được chia thành 2 phần thi khác nhau và được tiến hành ở 2 thời điểm riêng, cụ thể: 

  • Phần thi Viết (bao gồm 3 kỹ năng Nghe, Đọc và Viết) sẽ được tiến hành vào buổi sáng của ngày thi chính thức, tức ngày thi được gửi qua thư xác nhận sau khi bạn đăng ký thi. Ba kỹ năng này diễn ra lần lượt và liên tục trong khoảng 3 tiếng đồng hồ. 
  • Phần thi Nói có thể được tiến hành trong 5 ngày trước hoặc sau phần thi Viết, tùy thuộc vào quy trình đăng ký của bạn. 

Ngoài ra, địa điểm tổ chức 2 phần thi cũng có thể khác nhau. 

Cấu trúc bài thi IELTS

3. Cách tính điểm tổng bài thi IELTS và khả năng tiếng Anh tương ứng với từng band điểm 

3.1. Cách tính điểm tổng bài thi IELTS (IELTS Overall Band) 

Tổng điểm bài thi IELTS (IELTS Overall Band) được tính theo thang điểm từ 0 đến 9 và dựa trên số trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết – mỗi kỹ năng này cũng được tính theo thang điểm từ 0 đến 9. 

Số điểm cuối cùng sẽ được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5. Cách làm tròn điểm tổng IELTS cụ thể như sau:

Điểm lẻ Điểm làm tròn
Từ 0.0 đến 0.25 0.0
Từ 0.25 đến 0.75 0.5
Từ 0.75 đến 1.0 1.0

Cách làm tròn điểm tổng IELTS

Ví dụ: 

  • Listening: 7.0
  • Reading: 8.0
  • Writing: 6.5
  • Speaking: 7.0

-> Overall Band: (7.0 + 8.0 + 6.5 + 7.0) / 4 = 7.125 -> nằm trong khoảng 0.0 đến 0.25.

=> Như vậy, Overall Band là 7.0

3.2. Khả năng tiếng Anh tương ứng với từng band điểm (theo thang đo CERF)

Band điểm Cấp độ (theo CERF) Khả năng tiếng Anh
1.0 – 2.5 A1 Không thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hoặc sử dụng một cách rất khó khăn, chỉ nắm được một số từ vựng đơn lẻ hoặc các cấu trúc câu đơn giản, quen thuộc. 

-> Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh tiểu học hiện nay.

3.0 – 3.5 A2 Có thể sử dụng tiếng Anh đơn giản trong một số tình huống quen thuộc nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn.

-> Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh THCS hiện nay. 

4.0 – 5.0 B1 Có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống giao tiếp quen thuộc nhưng vẫn mắc lỗi khá thường xuyên. 

Gặp khó khăn trong những tình huống giao tiếp phức tạp hơn. 

-> Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh THPT hiện nay.

5.5 – 6.5 B2 Có thể sử dụng tiếng Anh tốt trong những tình huống quen thuộc, thậm chí cả trong những tình huống phức tạp. Tuy nhiên đôi khi vẫn mắc những lỗi sai nhất định.

-> Tương đương chương trình ngoại ngữ của sinh viên cao đẳng chuyên ngữ hiện nay.

7.0 – 8.0 C1 Sử dụng tiếng Anh tốt trong cả tình huống quen thuộc lẫn phức tạp. Đôi khi mắc lỗi sai nhưng những lỗi này không đáng kể và có khả năng tự sửa lỗi đó.  

-> Tương đương chương trình ngoại ngữ của sinh viên đại học chuyên ngữ hiện nay.

8.5 – 9.0 C2 Thông thạo, có khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. 

Khả năng tiếng Anh tương ứng với từng band điểm

Cấp độ tiếng Anh tương ứng với từng band điểm IELTS

4. Một số câu hỏi thường gặp

  1. IELTS là gì?

IELTS (International English Language Testing System) là Hệ thống Bài kiểm tra Anh ngữ Quốc tế dùng để kiểm tra độ thông thạo tiếng Anh của một người mà tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.

  1. Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?

Thi IELTS trên giấy hay trên máy tính tùy thuộc vào thói quen của bạn (quen với việc viết trên giấy hay nhạy bén hơn khi tương tác với các loại màn hình,…). Dù lựa chọn hình thức thi nào, bạn cũng nên thực hiện điều này trước khi bước vào giai đoạn ôn luyện chính thức để có phương pháp học phù hợp nhé!

  1. Nên thi IELTS General hay IELTS Academic?

Thi IELTS General hay IELTS Academic tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn theo học bậc THPT, đi làm hoặc định cư ở các nước sử dụng tiếng Anh, bạn nên chọn thi IELTS General. Mặt khác, nếu mong muốn của bạn là theo học các bậc cao hơn và chuyên sâu hơn tại các trường cao đẳng, đại học nước ngoài, bài thi IELTS Academic sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn với bạn. 

  1. Nên thi IELTS thường hay IELTS UKVI?

Thi IELTS thường hay IELTS UKVI tùy thuộc vào quốc gia mà bạn muốn đến. Chứng chỉ IELTS thường có thể dùng để xin visa tại gần như tất cả các quốc gia, ngoại trừ Vương Quốc Anh. Nếu địa điểm bạn muốn đến là Vương Quốc Anh, bạn cần có chứng chỉ IELTS UKVI. 

  1. Bao nhiêu điểm là đậu IELTS?

IELTS không có đậu hay rớt, điểm tổng IELTS được dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn và đều sẽ được ghi rõ trên giấy báo kết quả thi.  

  1. Điểm IELTS có được làm tròn không?

Điểm IELTS tổng sẽ được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5. 

Tổng kết

Vừa rồi là toàn bộ những thông tin quan trọng nhất của kỳ thi IELTS mà bạn cần nắm. Tuy nhiên, chỉ đọc một bài viết này thôi thì chưa đủ bởi đây chỉ mới là những thông tin cơ bản nhất. Trước khi bắt tay vào ôn luyện, bạn hãy tìm hiểu về IELTS qua thật nhiều bài viết khác nhau để quá trình ôn luyện thêm hiệu quả hơn nhé. POMPOM chúc bạn học tốt!

Hỏi và đáp