Thang điểm IELTS là bao nhiêu? Điểm tổng IELTS nói lên điều gì về khả năng tiếng Anh của bạn?

  • Ngày đăng
    10/03/2023
  • Tác giả
    Pom Pom

Thang điểm IELTS là thang điểm từ 1-9 dùng để đánh giá mức độ thông thạo tiếng Anh của một người thông qua bài thi IELTS. Trong quá trình tìm hiểu và luyện thi IELTS, chắc hẳn không ít lần bạn bắt gặp những bài viết như “cách đạt IELTS 6.5 chỉ trong xx tháng” hay “nữ sinh A đạt IELTS 8.0 khi chỉ đang học THPT”,…  Vậy, những số điểm này có giá trị như thế nào trên thang điểm IELTS mà lại được nhiều người ao ước và “trầm trồ” đến vậy? Điểm tổng IELTS sẽ nói lên điều gì về khả năng tiếng Anh của bạn? 

Trong bài viết sau đây, hãy cùng POMPOM tìm hiểu về nội dung và cơ sở nền tảng của thang điểm IELTS, đồng thời khám phá cách tính điểm tổng IELTS để bạn có thể tự ước lượng điểm số của mình trong quá trình luyện thi nhé!

1. Thang điểm IELTS và cách xác định band điểm hiện tại

Thang điểm IELTS, bao gồm các điểm số từ 1-9 (thường được gọi là band), là công cụ dùng để đánh giá mức độ thông thạo tiếng Anh của một người mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, thông qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. 

Thang điểm IELTS giúp bạn dễ dàng xác định được trình độ và khả năng tiếng Anh hiện tại của bản thân, nhờ đó có thể thiết lập được mục tiêu và lộ trình ôn tập phù hợp. 

Để xác định band điểm IELTS cụ thể, bạn có thể đăng ký thi IELTS tại một trong hai đơn vị tổ chức thi (IDP/ BC), hoặc làm bài kiểm tra trình độ miễn phí tại POMPOM English

Thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS

2. Khả năng tiếng Anh tương ứng với từng band điểm

Mỗi band điểm trên thang điểm IELTS tương ứng với những khả năng sử dụng tiếng Anh khác nhau, do đó cũng không có kết quả “đậu” hay “rớt” trong bài thi IELTS. 

Sau đây là khả năng tiếng Anh theo từng band điểm cụ thể:    

Band Khả năng tiếng Anh Đặc điểm
1 Không biết sử dụng
  • Không thể sử dụng tiếng Anh.
  • Chỉ nắm được một số từ vựng riêng lẻ, đơn giản.
2 Kém
  • Gặp khó khăn lớn khi nói và viết tiếng Anh. 
  • Chỉ giao tiếp được trong một số tình huống cơ bản nhất với những từ vựng và mẫu câu đơn giản, ngắn gọn. 
3 Cực kỳ hạn chế
  • Có thể nói và hiểu những tình huống rất quen thuộc.
  • Thường gặp thất bại trong giao tiếp.
4 Hạn chế
  • Có sự thành thạo nhất định trong những tình huống cực kỳ quen thuộc. 
  • Hạn chế trong việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp. 
5 Bình thường
  • Sử dụng được một phần tiếng Anh. 
  • Hiểu được nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống dù vẫn thường xuyên mắc lỗi. 
  • Có thể sử dụng tiếng Anh trong những lĩnh vực quen thuộc của riêng mình. 
6 Khá
  • Sử dụng tiếng Anh tương đối hiệu quả.
  • Có thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhất là trong những tình huống giao tiếp quen thuộc. 
  • Vẫn hay mắc lỗi, đôi khi sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không hiểu ngôn ngữ.
7 Tốt
  • Nắm vững, sử dụng và hiểu tiếng Anh tốt trong những tình huống phức tạp và lí lẽ tinh vi. 
  • Đôi khi vẫn mắc lỗi sai và không hiểu trong một số tình huống. 
8 Rất tốt
  • Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, sử dụng và hiểu tốt trong những tình huống phức tạp và tinh vi.
  • Đôi khi mắc lỗi sai nhưng những lỗi này không đáng kể, có thể không hiểu ngôn ngữ trong những tình huống mới mẻ, không quen thuộc. 
9 Thông thạo
  • Hoàn toàn nắm vững tiếng Anh.
  • Có khả năng sử dụng, thông hiểu tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác.

Năng lực tiếng Anh theo từng band điểm (Nguồn: IDP Education)

3. Cách tính điểm tổng IELTS

Thang điểm IELTS đánh giá dựa trên điểm tổng của cả bài thi (Overall Band Score). Điểm tổng bài thi là số trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, trong đó mỗi kỹ năng đều được chấm theo thang điểm tương tự. 

Ví dụ:

  • Listening: 7.0
  • Reading: 8.0
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 7.0

-> Overall Band Score: (7.0 + 8.0 + 6.0 + 7.0) / 4 = 7.
=> Như vậy, Overall Band Score là 7.0.

Sau khi tính trung bình cộng điểm số của 4 kỹ năng, nếu xuất hiện điểm lẻ, số điểm này sẽ tiếp tục được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5, cụ thể như sau:

Điểm lẻ Điểm làm tròn
Từ 0.0 đến 0.25 0.0
Từ 0.25 đến 0.75 0.5
Từ 0.75 đến 1.0 1.0

Cách làm tròn điểm tổng IELTS

Ví dụ

  • Listening: 8.0
  • Reading: 7.5
  • Writing: 6.5
  • Speaking: 6.5

-> Overall Band Score: (8.0 + 7.5 + 6.5 + 6.5) / 4 = 7.125 -> điểm lẻ nằm trong khoảng 0.0 đến 0.25.
=> Như vậy, Overall Band Score được làm tròn thành 7.0.

Cách tính điểm tổng IELTS
Cách tính điểm tổng IELTS

4. Quy đổi điểm tổng IELTS sang các cấp độ CEFR

CEFR, hay còn gọi là Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu, là tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của một người. 

CEFR bao gồm 3 nhóm cấp độ chính là cơ bản (A1-A2), trung cấp (B1-B2) và nâng cao (C1-C2). Mỗi khoảng điểm IELTS tương ứng với từng cấp độ trong 3 nhóm này và tương đương với năng lực tiếng Anh của các nhóm đối tượng khác nhau. Cụ thể: 

Band điểm Cấp độ (theo CERF) Năng lực tiếng Anh
1.0 – 2.5 A1 Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh tiểu học hiện nay.
3.0 – 3.5 A2 Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh THCS hiện nay. 
4.0 – 5.0 B1 Tương đương chương trình ngoại ngữ của học sinh THPT hiện nay.
5.5 – 6.5 B2 Tương đương chương trình ngoại ngữ của sinh viên cao đẳng chuyên ngữ hiện nay.
7.0 – 8.0 C1 Tương đương chương trình ngoại ngữ của sinh viên đại học chuyên ngữ hiện nay.
8.5 – 9.0 C2 Thông thạo, có khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. 

Bảng quy đổi điểm IELTS sang các cấp độ CEFR

Quy đổi điểm IELTS sang các cấp độ CEFR
Quy đổi điểm IELTS sang các cấp độ CEFR

Lời kết

Như vậy, thang điểm IELTS được tính theo thang điểm từ 1-9, mỗi band điểm trên thang tương ứng với những năng lực tiếng Anh khác nhau. Trong quá trình tìm hiểu về kỳ thi IELTS, bạn hãy xác định band điểm IELTS hiện tại của mình, sau đó đối chiếu với năng lực tiếng Anh tương ứng trong thang điểm IELTS để có thể thiết lập mục tiêu và lộ trình ôn tập thật phù hợp nhé. Chúc bạn sớm đạt được band điểm mong muốn!

Cùng POMPOM nâng trình tiếng Anh với nhiều bài chia sẻ kiến thức khác tại Kho bài viết POMPOM bạn nha!

Hỏi và đáp