Quá khứ phân từ có được dùng để nói về quá khứ trong tiếng Anh?

  • Ngày đăng
    31/03/2025
  • Tác giả
    Pom Pom

Quá khứ phân từ là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng với nhiều chức năng khác với dạng động từ thông thường. Chẳng hạn, chắc hẳn phần lớn chúng ta đều đã từng thấy qua cụm từ “Made in Vietnam”. Bạn có biết, từ “made” trong cụm này là một quá khứ phân từ không? Vậy, cách dùng quá khứ phân từ chi tiết là gì? Mang từ “quá khứ” trong tên gọi, nhưng liệu quá khứ phân từ có được dùng trong tất cả 4 thì quá khứ trong tiếng Anh không? Cùng tìm hiểu ngay nha!

1. Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ là một trong hai loại phân từ trong tiếng Anh, thường được viết tắt là “Ved/3” hoặc “Ved/PII”. Cách viết tắt này bắt nguồn từ 2 cách cấu thành quá khứ phân từ mà Pompom sẽ đề cập ở các phần sau. 

Quá khứ phân từ được dùng để: 

Cách dùng quá khứ phân từ
Cách dùng Ví dụ
Thay đổi loại thì của động từ chính trong câu nhằm diễn tả những sự việc đã diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm xác định ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. I have watched this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
Bổ nghĩa cho danh từ trong câu, tương tự như một tính từ. She looked at the fallen leaves on the ground. (Cô ấy nhìn những chiếc lá đã rơi trên mặt đất.)

2. Các thì và cấu trúc phổ biến sử dụng quá khứ phân từ 

Cách dùng cơ bản nhất của quá khứ phân từ là dùng trong các thì hoàn thành. Ngoài ra, dạng động từ này cũng được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác cũng thông dụng không kém trong tiếng Anh. Hãy cùng Pompom tìm hiểu chi tiết cách dùng của quá khứ phân từ qua những phần sau bạn nha!

Quá khứ phân từ là gì? Cấu trúc sử dụng quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ là gì? Cấu trúc sử dụng quá khứ phân từ

2.1. Các thì hoàn thành

Quá khứ phân từ đóng vai trò là động từ chính trong cấu trúc của 3 thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành), dùng để nói về những sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định. 

Công thức tổng quát của 3 thì hoàn thành như sau:

  • Hiện tại hoàn thành : 

have + Ved/3

Ví dụ: She has played this game before. (Cô ấy đã từng chơi game này trước đây.)

  •  Quá khứ hoàn thành: 

had + Ved/3

Ví dụ: He had cleaned his house before we came. (Anh ấy đã dọn nhà trước khi chúng tôi đến.)

  • Tương lai hoàn thành: 

will + have + Ved/3

Ví dụ: We will have finished these tasks before 10 p.m. tomorrow. (Chúng tôi sẽ hoàn thành các công việc này trước 10 giờ tối ngày mai.)

2.2. Câu bị động

Câu bị động là cấu trúc dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của một hành động gây ra bởi một chủ thể nào đó trong câu. Trong cấu trúc câu bị động, quá khứ phân từ luôn được sử dụng làm động từ chính và theo sau động từ tobe. 

Cấu trúc:

S + tobe + Ved/3 (+ by)

Ví dụ: The book was written by his grandfather last year. (Cuốn sách này được viết bởi ông của anh ấy vào năm trước.)

2.3. Cụm phân từ

Cụm phân từ là nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ, đó có thể là hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ, và được dùng như một cụm tính từ bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ cụ thể trong câu. 

Cụm phân từ cũng được xem là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ – mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ/ trạng từ quan hệ, nhằm bổ sung thông tin cho một danh từ/ đại từ nhất định.

Cụm quá khứ phân từ được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động. Nói cách khác, nếu danh từ/ đại từ được bổ nghĩa là đối tượng chịu tác động của hành động được thể hiện qua phân từ, bạn sử dụng quá khứ phân từ để bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ này.

Cụm quá khứ phân từ là gì?
Cụm quá khứ phân từ là gì?

 Cấu trúc tổng quát và cách rút gọn mệnh đề quan hệ như sau:

  • Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ:

S + V + O + Đại từ/ Trạng từ quan hệ + tobe + Ved/3 + …  

  • Mệnh đề quan hệ dạng rút gọn:

S + V + O + Ved/3 + …   

Ví dụ

  • The T-shirt which was bought yesterday is my favorite.
    = The T-shirt bought yesterday is my favorite.
    (Chiếc áo thun được mua vào hôm qua là chiếc yêu thích của tôi.)
  • She told me about the present which was sent last night.
    = She told me about the present sent last night.
    (Cô ấy nói cho tôi nghe về món quà được gửi vào tối hôm qua.)

Lưu ý:

Một số lưu ý khi dùng cụm phân từ

Lưu ý

Ví dụ

Các cụm phân từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Với mỗi vị trí, bạn cần lưu ý cách kết hợp dấu câu như sau:

  • Đầu câu: Ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
  • Cuối câu: Nếu danh từ/ đại từ được bổ nghĩa có thể xác định, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Ngược lại, không sử dụng dấu câu. 
  • Giữa câu: Nếu danh từ/ đại từ được bổ nghĩa có thể xác định, đứng giữa 2 dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính. Ngược lại, không sử dụng dấu câu.
  • The roses, watered by Tom, seem fresher. (Hoa hồng, được tưới nước bởi Tom, nhìn có vẻ tươi hơn.)
  • Bitten by a dog, she went to the hospital. (Sau khi bị cắn bởi một chú chó, cô ấy đã đi đến bệnh viện).
Các cụm phân từ cần được đặt gần nhất có thể với danh từ/ đại từ mà chúng bổ nghĩa.

3. Cách cấu thành quá khứ phân từ 

Có 2 cách cấu thành quá khứ phân từ dựa vào 2 loại động từ trong tiếng Anh, đó là động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. 

3.1. Động từ có quy tắc 

Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phần từ được tạo thành bằng cách thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu. Nghe có vẻ đơn giản nhưng việc thêm “-ed” cũng cần tuân theo những quy tắc nhất định đó bạn nha! 

Dưới đây là một số quy tắc thêm “-ed” vào từng trường hợp động từ nguyên mẫu mà bạn cần lưu ý:

Quy tắc biến đổi động từ có quy tắc 

Trường hợp động từ nguyên mẫu

Quy tắc chuyển đổi

Ví dụ 

Với hầu hết động từ Thêm “-ed”
  • collect → collected
  • cook → cooked
Động từ kết thúc với “e” Chỉ cần thêm “-d”
  • like → liked
  • love → loved
Động từ kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” prefer → preferred
Động từ kết thúc bằng “phụ âm + y” Đổi “y” thành “i” và thêm “-ed”
  • fly → flied
  • copy → copied
Động từ kết thúc bằng “nguyên âm + y” Thêm “-ed”
  • stay → stayed
  • play → played
Quy tắc biến đổi động từ có quy tắc 
Quy tắc biến đổi động từ có quy tắc

3.2. Động từ bất quy tắc 

Khác với động từ có quy tắc, động từ bất quy tắc khi dùng ở dạng quá khứ phân từ sẽ không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Thay vào đó, bạn cần thay đổi cấu tạo của từ dựa theo bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. 

Ví dụ: do (động từ dạng nguyên mẫu) → done (quá khứ phân từ)

Do các động từ bất quy tắc không tuân theo bất kỳ quy tắc nào khi chuyển sang dạng quá khứ phân từ, vì vậy, bạn buộc phải học thuộc lòng toàn bộ động từ được cung cấp trong bảng để có thể vận dụng chuẩn trong giao tiếp và bài tập.

Bảng động từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc

Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thông dụng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp khi học và sử dụng tiếng Anh:

15+ động từ bất quy tắc thông dụng
Động từ nguyên mẫu  Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa tiếng Việt
be  was/were been thì, là, ở
become became become trở nên, trở thành 
buy bought bought mua
do  did done làm
eat  ate eaten ăn
go went gone đi
have had had
hide hid hidden trốn
leave left left rời khỏi 
lie lay lain nằm
make made made làm, thực hiện
mean meant meant nghĩa là
run ran run chạy
see saw seen nhìn, thấy
sleep slept slept ngủ
teach taught taught dạy
think thought thought nghĩ
wake woke woken thực dậy
write wrote written viết

4. Luyện tập về quá khứ phân từ (kèm đáp án)

Bài tập

Bài 1: Chuyển những động từ sau thành quá khứ phân từ

1. Begin 16. Get
2. Break 17. Give
3. Bring 18. Hear
4. Build 19. Hold
5. Buy 20. Keep
6. Choose 21. Know
7. Come 22. Learn
8. Cost 23. Let
9. Cut 24. Make
10. Dream 25. Mean
11. Drink 26. Pay
12. Eat 27. Put
13. Feel 28. Read
14. Find 29. Rise
15. Forget 30. Say

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở 1 trong 3 thì: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

1. They … (live) here since 2000.

2. When she went out to play, she … (do / already) her homework.

3. He … (not / be) to California before 1997.

4. I … (not / see) her since 1998.

5. We … (visit) this place many times.

6. The storm destroyed the sandcastle that we … (build).

7. She … (discuss) this with her mother by tonight. 

8. They … their essay by tomorrow. (write)

9. My brother ate all of the cake that our mum … (make).

10. Sam …(leave) by next week. 

Đáp án

Bài 1: 

1. Begin Begun  16. Get Got/ Gotten
2. Break Broken 17. Give Given
3. Bring Brought 18. Hear Heard
4. Build Built 19. Hold Hold
5. Buy Bought 20. Keep Kept
6. Choose Chosen 21. Know Known
7. Come Come 22. Learn Learnt
8. Cost Cost 23. Let Let
9. Cut Cut 24. Make Made
10. Dream Dreamt 25. Mean Meant
11. Drink Drunk 26. Pay Paid
12. Eat Eaten 27. Put Put
13. Feel Felt 28. Read Read
14. Find Found 29. Rise Risen
15. Forget Forgotten  30. Say Said

Bài 2:

1. have lived

2. had already done

3. had not been

4. haven’t seen

5. have visited

6. had built

7. will have discussed

8. will have written

9. had made

10. will have left

Lời kết

Qua bài viết này, Pompom hi vọng bạn đã nắm được quá khứ phân từ là gì cũng như cách sử dụng của dạng động từ đặc biệt này trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn các kiến thức về quá khứ phân từ, đặc biệt là cách thêm “ed” đối với các động từ có quy tắc và cách chuyển đổi động từ trong bảng động từ bất quy tắc bạn nha! Chúc bạn học tốt!

Hỏi và đáp